Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
22 19 26 22 41 89
9 20 13 20 29 62
- Zalgiris - Jonava

Số liệu đội bóng

36/70(51.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
21/65(32.3%)
9/29(31.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/26(19.2%)
8/11(72.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
15/27(55.6%)
48
Tranh bóng bật bảng
34
21
Kiến tạo
14
6
Cướp bóng
8
4
Chắn bóng trên không
0
23
Phạm lỗi
16
12
Số bàn thua
9
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/17(52.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
2/10(20.0%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/3(33.3%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/9(44.4%)
14
Tranh bóng bật bảng
6
5
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
3
2
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/17(47.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/23(30.4%)
2/9(22.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/9(55.6%)
10
Tranh bóng bật bảng
14
5
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/20(55.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/15(33.3%)
3/10(30.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
15
Tranh bóng bật bảng
7
6
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
3
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/16(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/17(41.2%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/12(16.7%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
9
Tranh bóng bật bảng
7
5
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Smailagic A.
    Smailagic A.
    13
    5/9
    1/2
  • Childress B.
    Childress B.
    21
    7/17
    5/6
Board
  • Wong I.
    Wong I.
    9
    7
    2
  • Brewton D.
    Brewton D.
    5
    4
    1
Kiến tạo
  • Giedraitis D.
    Giedraitis D.
    5
    2
    19
  • Childress B.
    Childress B.
    4
    0
    29

Zalgiris

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
19 2-4 2-3 0-0 1 5 1 +26 6
16 4-7 0-2 0-0 2 2 1 +11 8
7 1-1 0-0 0-0 1 0 3 +9 2
18 5-9 2-4 1-2 6 0 1 +13 13
12 2-3 0-0 2-2 7 1 1 +13 6
23 4-10 2-6 1-2 4 3 1 +13 11
22 5-12 1-3 2-3 9 1 4 +13 13
19 2-5 0-2 0-0 5 0 1 +18 4
17 4-7 2-5 0-0 1 5 1 +7 10
16 1-4 0-3 0-0 3 1 3 +1 2
16 5-5 0-0 2-2 2 2 4 +15 12
10 1-3 0-1 0-0 0 1 2 -4 2

Jonava

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 7-17 2-7 5-6 2 4 2 -9 21
26 3-9 1-3 0-2 5 2 1 -9 7
23 2-5 1-1 4-5 5 1 2 -17 9
31 2-6 1-4 1-1 4 1 1 -23 6
25 2-9 0-3 0-0 3 1 3 -28 4
26 3-8 0-1 3-9 5 1 4 -9 9
16 1-5 0-3 0-0 2 0 2 -25 2
15 1-5 0-2 2-4 1 2 1 -18 4
5 0-2 0-2 0-0 1 2 0 +3 0