Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
26 20 21 23 46 90
26 23 19 26 49 94
- Siauliai - Jonava

Số liệu đội bóng

31/64(48.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
29/69(42.0%)
5/22(22.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/27(29.6%)
23/30(76.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
28/35(80.0%)
38
Tranh bóng bật bảng
39
15
Kiến tạo
20
5
Cướp bóng
10
4
Chắn bóng trên không
0
28
Phạm lỗi
29
16
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/11(90.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/21(42.9%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/11(36.4%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
7
5
Kiến tạo
8
0
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
7
6
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/16(31.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/19(36.8%)
1/8(12.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
10/12(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/9(77.8%)
10
Tranh bóng bật bảng
14
3
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
2
3
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
10
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/18(38.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/13(38.5%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
6/6(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/11(72.7%)
9
Tranh bóng bật bảng
10
2
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/19(47.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/16(50.0%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/11(81.8%)
12
Tranh bóng bật bảng
8
5
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
9
Phạm lỗi
5
6
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Buchanan S.
    Buchanan S.
    21
    9/12
    1/4
  • Childress B.
    Childress B.
    22
    3/13
    11/12
Board
  • Uleckas L.
    Uleckas L.
    7
    5
    2
  • Brewton D.
    Brewton D.
    7
    6
    1
Kiến tạo
  • Kulvietis S.
    Kulvietis S.
    5
    0
    18
  • Zotov V.
    Zotov V.
    6
    0
    15

Siauliai

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 9-12 2-3 1-4 5 3 1 -1 21
23 5-14 0-5 0-0 1 3 4 -2 10
33 3-11 0-4 3-3 7 2 4 +3 9
18 3-5 2-2 2-2 4 5 4 +5 10
27 5-5 0-0 7-9 4 1 3 +2 17
21 3-6 1-3 4-5 4 0 5 -7 11
20 2-4 0-2 5-6 4 1 3 -2 9
15 0-6 0-3 0-0 0 0 2 -12 0
9 1-1 0-0 1-1 4 0 2 -6 3

Jonava

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 7-13 0-2 5-8 7 0 4 -3 19
23 3-13 3-6 11-12 2 4 3 -9 22
18 3-8 2-5 3-4 5 3 4 -11 11
29 4-8 2-4 4-4 3 1 3 -1 14
23 4-7 0-3 2-2 4 2 4 0 10
24 6-9 1-2 3-5 4 3 0 +10 16
18 0-6 0-3 0-0 4 0 4 +16 0
15 0-2 0-1 0-0 2 6 3 +11 0
9 1-1 0-0 0-0 1 0 3 +5 2
5 0-2 0-1 0-0 1 1 0 0 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 +2 0