Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
20 18 17 19 38 74
23 15 12 25 38 75
- Juventus - Lietkabelis

Số liệu đội bóng

26/55(47.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
28/61(45.9%)
1/18(5.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/22(36.4%)
21/34(61.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
11/19(57.9%)
38
Tranh bóng bật bảng
37
10
Kiến tạo
14
4
Cướp bóng
6
1
Chắn bóng trên không
1
25
Phạm lỗi
28
15
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/11(54.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/13(69.2%)
0/4(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/3(33.3%)
8/12(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/8(50.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
6
4
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
8
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/17(41.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/13(46.2%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/3(33.3%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
10
Tranh bóng bật bảng
8
1
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/16(43.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/17(23.5%)
0/4(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
15
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
2
0
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/11(54.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/18(50.0%)
0/3(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/10(40.0%)
7/12(58.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/6(50.0%)
5
Tranh bóng bật bảng
13
1
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
9
Phạm lỗi
10
6
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Green D.
    Green D.
    19
    7/12
    5/11
  • Kovliar O.
    Kovliar O.
    13
    5/11
    1/2
Board
  • Beniusis S.
    Beniusis S.
    10
    6
    4
  • Danusevicius P.
    Danusevicius P.
    7
    6
    1
Kiến tạo
  • Thorpe L.
    Thorpe L.
    5
    2
    26
  • Kovliar O.
    Kovliar O.
    4
    6
    27

Juventus

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 5-11 0-3 4-7 4 2 1 -3 14
26 4-7 0-1 4-5 5 5 5 +7 12
33 7-12 0-2 5-11 3 1 1 +6 19
26 3-6 0-1 0-0 3 0 3 +2 6
10 1-2 0-0 4-5 5 0 4 +3 6
24 2-2 0-0 2-2 10 1 4 -2 6
18 3-4 1-1 0-0 1 0 2 -9 7
16 0-7 0-7 2-4 3 1 2 -8 2
10 1-4 0-3 0-0 2 0 3 -1 2

Lietkabelis

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
12 0-3 0-1 2-6 2 1 4 -7 2
28 3-7 1-2 0-0 7 3 1 -11 7
25 5-8 0-2 2-2 1 1 3 +10 12
14 1-5 0-1 0-1 3 0 1 +1 2
21 4-7 0-0 3-4 4 0 3 +7 11
27 5-11 2-5 1-2 2 4 4 +8 13
25 4-8 3-7 2-2 2 1 4 0 13
20 2-4 1-2 1-2 4 2 2 -1 6
5 1-2 1-2 0-0 2 1 2 +4 3