Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
25 17 20 19 42 81
15 20 8 34 35 77
- Jonava - BC Wolves

Số liệu đội bóng

28/64(43.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
28/67(41.8%)
10/20(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/33(27.3%)
15/24(62.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
12/15(80.0%)
39
Tranh bóng bật bảng
43
14
Kiến tạo
15
10
Cướp bóng
3
2
Chắn bóng trên không
3
22
Phạm lỗi
21
10
Số bàn thua
15
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/20(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/20(30.0%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/8(12.5%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
13
5
Kiến tạo
1
3
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
3
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/19(36.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/15(53.3%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
9
2
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/13(46.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/12(33.3%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/6(0.0%)
6/11(54.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
8
Tranh bóng bật bảng
11
5
Kiến tạo
3
5
Cướp bóng
0
2
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
7
1
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/12(41.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/20(50.0%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/10(50.0%)
8/11(72.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/10(90.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
10
2
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
8
Phạm lỗi
7
5
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Childress B.
    Childress B.
    25
    6/15
    11/16
  • Cowan Jr. A.
    Cowan Jr. A.
    17
    5/14
    5/5
Board
  • Jarumbauskas S.
    Jarumbauskas S.
    12
    9
    3
  • Brooks G.
    Brooks G.
    8
    6
    2
Kiến tạo
  • Venskus E.
    Venskus E.
    3
    1
    24
  • Cowan Jr. A.
    Cowan Jr. A.
    4
    3
    29

Jonava

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 8-12 1-2 0-2 12 0 4 +11 17
31 6-15 2-4 11-16 3 1 4 +7 25
28 4-10 3-5 4-4 5 2 2 +1 15
24 5-9 3-5 0-0 0 3 1 +18 13
13 1-4 1-1 0-0 4 3 2 +1 3
28 1-4 0-2 0-0 5 1 2 -1 2
21 2-6 0-0 0-0 4 2 4 -17 4
18 1-4 0-1 0-2 3 1 2 -1 2
1 0-0 0-0 0-0 0 1 0 +1 0

BC Wolves

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 5-14 2-8 5-5 1 4 4 -10 17
24 4-7 2-4 1-1 5 0 0 -3 11
23 2-9 0-5 0-0 7 1 1 -13 4
11 2-5 0-2 0-0 1 0 2 -18 4
4 1-2 0-0 1-2 2 1 0 -4 3
25 7-8 1-2 0-1 8 2 3 +2 15
24 4-11 4-9 1-2 3 1 3 +8 13
22 2-9 0-3 4-4 5 1 3 +11 8
18 1-2 0-0 0-0 7 1 3 +4 2
14 0-0 0-0 0-0 2 4 2 +3 0