Bảng xếp hạng
Jonava
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 7 | 9 | 86.8 | 90.2 | -3.4 | 6 | 44% |
Chủ | 8 | 4 | 4 | 88.4 | 89.9 | -1.5 | 5 | 50% |
Khách | 8 | 3 | 5 | 85.2 | 90.6 | -5.4 | 7 | 38% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 82.8 | 88.9 | -6.1 | 40% |
Nevezis
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 3 | 13 | 85.9 | 89.8 | -3.9 | 9 | 19% |
Chủ | 9 | 2 | 7 | 84.7 | 88.9 | -4.2 | 9 | 22% |
Khách | 7 | 1 | 6 | 87.4 | 90.9 | -3.5 | 9 | 14% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 87.9 | 89.1 | -1.2 | 30% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL CUP
Nevezis
87
-
84
Jonava
43
-
53
B
LKL
Nevezis
93
-
105
Jonava
44
-
51
T
LKL CUP
Jonava
93
-
80
Nevezis
35
-
40
T
LKL
Nevezis
116
-
83
Jonava
66
-
41
B
LKL
Nevezis
92
-
86
Jonava
51
-
51
B
LKL
Jonava
94
-
77
Nevezis
46
-
39
T
LKL
Jonava
89
-
78
Nevezis
47
-
39
T
LKL
Nevezis
91
-
83
Jonava
48
-
48
B
LKL CUP
Nevezis
85
-
80
Jonava
37
-
42
B
LKL CUP
Jonava
82
-
80
Nevezis
39
-
40
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
Lietuvos Rytas
84
-
80
Jonava
41
-
43
B
LKL CUP
BC Wolves
85
-
72
Jonava
40
-
37
B
LKL
Jonava
91
-
94
BC Wolves
50
-
51
B
LKL
BC Mazeikiai
72
-
83
Jonava
32
-
39
T
LKL
Jonava
86
-
82
Neptunas
41
-
38
T
LKL CUP
Jonava
77
-
95
BC Wolves
35
-
47
B
LKL
Siauliai
103
-
93
Jonava
43
-
41
B
LKL CUP
BC Mazeikiai
78
-
76
Jonava
29
-
26
B
LKL
Jonava
93
-
98
U.Juventus
51
-
49
B
LKL CUP
Siauliai
90
-
104
Jonava
55
-
45
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
U.Juventus
91
-
84
Nevezis
42
-
50
B
LKL CUP
Techasas
77
-
67
Nevezis
39
-
31
B
LKL
Zalgiris
88
-
86
Nevezis
49
-
45
B
LKL
BC Wolves
103
-
102
Nevezis
55
-
45
B
LKL
Nevezis
106
-
90
Siauliai
54
-
47
T
LKL CUP
Nevezis
79
-
78
Techasas
38
-
43
T
LKL
Lietuvos Rytas
89
-
69
Nevezis
44
-
37
B
LKL CUP
Siauliai
88
-
109
Nevezis
46
-
48
T
LKL
Nevezis
93
-
87
BC Mazeikiai
53
-
34
T
LKL CUP
Nevezis
101
-
102
Neptunas
54
-
36
B