Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
28 36 20 13 64 97
29 16 17 22 45 84
- Zalgiris - BC Wolves

Số liệu đội bóng

32/64(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
21/45(46.7%)
15/32(46.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/20(20.0%)
18/23(78.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
38/42(90.5%)
28
Tranh bóng bật bảng
28
23
Kiến tạo
15
9
Cướp bóng
6
4
Chắn bóng trên không
1
26
Phạm lỗi
22
9
Số bàn thua
17
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/16(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/13(76.9%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
8/8(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/7(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
6
4
Kiến tạo
7
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
13/19(68.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
2/12(16.7%)
6/9(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/5(0.0%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
12/14(85.7%)
8
Tranh bóng bật bảng
4
8
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/15(46.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/7(42.9%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/4(0.0%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
11/11(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
7
7
Kiến tạo
1
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/14(28.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/13(46.2%)
2/9(22.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/10(80.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
11
4
Kiến tạo
4
4
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Brazdeikis I.
    Brazdeikis I.
    20
    7/13
    3/4
  • Blazevic M.
    Blazevic M.
    21
    5/6
    11/11
Board
  • Ulanovas E.
    Ulanovas E.
    5
    3
    2
  • Miniotas R.
    Miniotas R.
    8
    7
    1
Kiến tạo
  • Ulanovas E.
    Ulanovas E.
    6
    2
    21
  • Cowan Jr. A.
    Cowan Jr. A.
    5
    1
    26

Zalgiris

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
21 2-5 1-2 4-4 5 6 2 +26 9
19 3-5 3-3 2-2 3 2 2 +7 11
18 2-3 1-2 0-0 1 0 4 -18 5
13 2-8 0-4 3-5 1 1 2 -14 7
12 1-1 0-0 4-6 3 1 2 -9 6
25 7-13 3-6 3-4 3 2 1 +17 20
24 2-8 1-3 0-0 2 4 4 +14 5
16 6-8 5-6 0-0 1 2 2 +10 17
15 2-3 0-0 2-2 4 3 2 +30 6
13 2-3 1-2 0-0 0 2 4 -8 5
10 0-2 0-2 0-0 0 0 1 +5 0
8 3-7 0-2 0-0 1 0 0 +5 6

BC Wolves

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
26 2-7 2-5 6-8 0 5 1 -13 12
13 4-5 1-2 1-1 1 2 5 -7 10
24 3-5 1-2 4-5 2 1 4 -6 11
17 0-3 0-3 2-2 2 0 1 -15 2
23 5-6 0-0 11-11 4 3 2 -11 21
25 1-6 0-4 2-3 4 2 1 -4 4
22 0-0 0-0 0-0 8 0 1 +2 0
20 2-7 0-3 8-8 0 2 3 -6 12
16 4-6 0-1 4-4 0 0 3 -2 12
6 0-0 0-0 0-0 2 0 1 +2 0
2 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -5 0