Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
21 27 26 25 48 99
17 12 18 16 29 63
- Neptunas - Mazeikiai

Số liệu đội bóng

41/74(55.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
23/63(36.5%)
10/28(35.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/31(25.8%)
7/9(77.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/16(56.3%)
48
Tranh bóng bật bảng
28
27
Kiến tạo
13
9
Cướp bóng
3
3
Chắn bóng trên không
1
21
Phạm lỗi
17
12
Số bàn thua
15
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/20(45.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/12(50.0%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
9
Tranh bóng bật bảng
12
4
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
4
1
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/19(63.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/20(25.0%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/9(11.1%)
0/1(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
15
Tranh bóng bật bảng
8
9
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/15(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/15(40.0%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/11(45.5%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
3
6
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/20(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/16(37.5%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/6(50.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
5
8
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Berucka A.
    Berucka A.
    18
    8/9
    0/0
  • Sukhmail M.
    Sukhmail M.
    16
    7/13
    2/4
Board
  • Pavelka T.
    Pavelka T.
    13
    7
    6
  • Sukhmail M.
    Sukhmail M.
    8
    2
    6
Kiến tạo
  • Buie D.
    Buie D.
    8
    1
    21
  • Sabeckis D.
    Sabeckis D.
    6
    4
    32

Neptunas

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
21 6-9 2-3 0-0 3 8 2 +31 14
20 2-10 1-7 5-5 0 4 1 +17 10
24 5-11 0-4 2-3 8 3 3 +28 12
11 0-3 0-2 0-0 0 0 1 -6 0
15 4-4 0-0 0-0 6 1 4 -6 8
20 4-5 0-0 0-1 13 1 3 +34 8
19 2-4 0-1 0-0 2 3 0 +19 4
18 4-8 2-2 0-0 3 2 0 +13 10
17 8-9 2-3 0-0 3 0 3 +33 18
15 2-4 1-3 0-0 2 3 0 +6 5
10 4-6 2-3 0-0 4 0 4 +9 10
4 0-1 0-0 0-0 1 2 0 +2 0

Mazeikiai

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 4-10 3-7 3-6 4 6 4 -33 14
28 2-7 1-5 1-2 3 2 1 -21 6
21 4-8 3-7 0-0 1 0 1 -15 11
20 1-9 0-4 1-1 7 2 4 -16 3
16 7-13 0-1 2-4 8 2 1 -1 16
21 0-3 0-1 1-2 2 0 1 -16 1
20 2-7 1-4 0-0 0 0 0 -23 5
17 1-1 0-0 1-1 2 0 2 -28 3
14 1-4 0-2 0-0 1 1 1 -20 2
5 1-1 0-0 0-0 0 0 2 -7 2