Bảng xếp hạng
Zalgiris
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 12 | 2 | 91.8 | 72.1 | 19.7 | 1 | 86% |
Chủ | 6 | 6 | 0 | 88 | 64.2 | 23.8 | 1 | 100% |
Khách | 8 | 6 | 2 | 94.6 | 78 | 16.6 | 1 | 75% |
trận gần đây | 10 | 9 | 1 | 92.4 | 70.7 | 21.7 | 90% |
Nevezis
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 3 | 11 | 86 | 89.8 | -3.8 | 9 | 21% |
Chủ | 9 | 2 | 7 | 84.7 | 88.9 | -4.2 | 8 | 22% |
Khách | 5 | 1 | 4 | 88.4 | 91.4 | -3 | 9 | 20% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 88.5 | 91 | -2.5 | 30% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
Nevezis
76
-
89
Zalgiris
38
-
51
T
LKL
Zalgiris
102
-
78
Nevezis
61
-
36
T
LKL
Zalgiris
102
-
98
Nevezis
46
-
57
T
LKL
Nevezis
70
-
76
Zalgiris
46
-
54
T
LKL
Nevezis
86
-
92
Zalgiris
35
-
52
T
LKL
Zalgiris
90
-
71
Nevezis
43
-
39
T
LKL
Zalgiris
95
-
89
Nevezis
53
-
48
T
LKL
Nevezis
69
-
97
Zalgiris
38
-
47
T
LKL
Zalgiris
93
-
75
Nevezis
48
-
37
T
LKL
Nevezis
64
-
72
Zalgiris
29
-
34
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
EURO
Zalgiris
64
-
83
Real Madrid
34
-
35
B
LKL
Techasas
85
-
89
Zalgiris
46
-
43
T
EURO
Zalgiris
85
-
92
Olympiacos
52
-
40
B
LKL
U.Juventus
67
-
128
Zalgiris
28
-
62
T
EURO
T.A Maccabi
95
-
78
Zalgiris
50
-
38
B
LKL CUP
Siauliai
88
-
107
Zalgiris
45
-
57
T
EURO
Zalgiris
72
-
78
Lyon
36
-
43
B
EURO
Berlin
66
-
86
Zalgiris
30
-
45
T
LKL
Zalgiris
91
-
75
Neptunas
48
-
37
T
EURO
Real Madrid
83
-
92
Zalgiris
38
-
54
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
BC Wolves
103
-
102
Nevezis
55
-
45
B
LKL
Nevezis
106
-
90
Siauliai
54
-
47
T
LKL CUP
Nevezis
79
-
78
Techasas
38
-
43
T
LKL
Lietuvos Rytas
89
-
69
Nevezis
44
-
37
B
LKL CUP
Siauliai
88
-
109
Nevezis
46
-
48
T
LKL
Nevezis
93
-
87
BC Mazeikiai
53
-
34
T
LKL CUP
Nevezis
101
-
102
Neptunas
54
-
36
B
LKL
Techasas
93
-
82
Nevezis
47
-
34
B
LKL CUP
BC Mazeikiai
89
-
85
Nevezis
40
-
40
B
LKL
Nevezis
74
-
83
Neptunas
44
-
49
B