Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
15 20 13 8 35 56
18 10 15 20 28 63
- Neptunas - Lietkabelis

Số liệu đội bóng

19/51(37.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
24/68(35.3%)
6/26(23.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/29(20.7%)
12/23(52.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/15(60.0%)
43
Tranh bóng bật bảng
39
13
Kiến tạo
15
7
Cướp bóng
10
2
Chắn bóng trên không
0
25
Phạm lỗi
25
20
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/14(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/16(43.8%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/6(50.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
5
6
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/16(43.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/20(25.0%)
5/10(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/7(0.0%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
12
Tranh bóng bật bảng
11
6
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/10(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/16(31.3%)
0/4(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
5/9(55.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
10
2
Kiến tạo
2
4
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
7
6
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
2/11(18.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/16(43.8%)
0/5(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/10(30.0%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
9
1
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
8
5
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Waterman Z.
    Waterman Z.
    11
    4/8
    2/4
  • Kovliar O.
    Kovliar O.
    18
    8/12
    0/0
Board
  • Buie D.
    Buie D.
    7
    6
    1
  • Lipkevicius V.
    Lipkevicius V.
    10
    6
    4
Kiến tạo
  • Buie D.
    Buie D.
    3
    4
    31
  • Bickauskis D.
    Bickauskis D.
    3
    2
    24

Neptunas

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 0-5 0-4 1-4 6 1 2 +3 1
31 3-12 1-5 3-3 7 3 4 +2 10
21 3-7 3-5 0-0 2 3 2 +3 9
31 4-8 1-5 2-4 3 2 3 +4 11
20 3-3 0-0 0-0 5 0 4 +4 6
18 2-3 0-0 1-5 7 1 5 -6 5
15 2-8 0-2 2-3 2 0 0 -13 6
11 0-0 0-0 0-0 3 2 1 -11 0
11 1-5 1-4 3-4 0 0 1 -14 6
5 1-2 0-1 0-0 1 1 3 -7 2

Lietkabelis

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
24 3-11 0-3 2-3 3 3 2 +3 8
25 4-9 3-7 0-2 1 2 4 -8 11
16 2-9 0-3 3-4 5 0 1 -5 7
13 2-4 0-0 1-2 2 2 3 -4 5
21 2-5 0-0 1-2 5 3 4 -12 5
26 8-12 2-5 0-0 1 1 4 +21 18
26 1-5 1-5 2-2 1 0 4 +11 5
23 1-8 0-5 0-0 10 3 1 +14 2
18 1-4 0-0 0-0 6 1 2 +15 2
4 0-1 0-1 0-0 2 0 0 0 0