Bảng xếp hạng
BC Wolves
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 9 | 3 | 91.8 | 85.9 | 5.9 | 3 | 75% |
Chủ | 6 | 5 | 1 | 95 | 86.2 | 8.8 | 3 | 83% |
Khách | 6 | 4 | 2 | 88.7 | 85.7 | 3 | 4 | 67% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 91.8 | 85.8 | 6 | 80% |
Nevezis
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 3 | 10 | 84.8 | 88.8 | -4 | 9 | 23% |
Chủ | 9 | 2 | 7 | 84.7 | 88.9 | -4.2 | 8 | 22% |
Khách | 4 | 1 | 3 | 85 | 88.5 | -3.5 | 9 | 25% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 87.4 | 90.2 | -2.8 | 30% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
Nevezis
85
-
90
BC Wolves
51
-
40
T
LKL
BC Wolves
102
-
83
Nevezis
53
-
51
T
LKL
Nevezis
78
-
99
BC Wolves
39
-
62
T
LKL
BC Wolves
89
-
74
Nevezis
57
-
38
T
LKL
Nevezis
81
-
88
BC Wolves
39
-
47
T
LKL
BC Wolves
94
-
73
Nevezis
43
-
35
T
LKL
Nevezis
76
-
81
BC Wolves
42
-
32
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ULEB
BC Wolves
91
-
80
DKV Joventut
39
-
40
T
LKL
BC Wolves
95
-
94
BC Mazeikiai
45
-
42
T
LKL CUP
Jonava
77
-
95
BC Wolves
35
-
47
T
ULEB
Ratiopharm Ulm
114
-
91
BC Wolves
56
-
45
B
LKL
U.Juventus
100
-
110
BC Wolves
56
-
47
T
ULEB
BC Wolves
104
-
100
Hapoel Tel-Aviv
56
-
58
T
LKL
BC Wolves
102
-
86
Neptunas
60
-
39
T
ULEB
Bahcesehir Koleji
84
-
74
BC Wolves
34
-
36
B
ULEB
Buducnost
104
-
77
BC Wolves
57
-
37
B
LKL
Lietuvos Rytas
71
-
82
BC Wolves
37
-
26
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
Nevezis
106
-
90
Siauliai
54
-
47
T
LKL CUP
Nevezis
79
-
78
Techasas
38
-
43
T
LKL
Lietuvos Rytas
89
-
69
Nevezis
44
-
37
B
LKL CUP
Siauliai
88
-
109
Nevezis
46
-
48
T
LKL
Nevezis
93
-
87
BC Mazeikiai
53
-
34
T
LKL CUP
Nevezis
101
-
102
Neptunas
54
-
36
B
LKL
Techasas
93
-
82
Nevezis
47
-
34
B
LKL CUP
BC Mazeikiai
89
-
85
Nevezis
40
-
40
B
LKL
Nevezis
74
-
83
Neptunas
44
-
49
B
LKL CUP
Nevezis
93
-
89
U.Juventus
48
-
43
T