Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
24 22 15 24 46 85
24 19 25 21 43 89
- Lietkabelis - Zalgiris

Số liệu đội bóng

30/64(46.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
31/60(51.7%)
8/25(32.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
16/36(44.4%)
17/22(77.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
11/14(78.6%)
34
Tranh bóng bật bảng
33
21
Kiến tạo
19
7
Cướp bóng
6
1
Chắn bóng trên không
4
18
Phạm lỗi
22
9
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/19(52.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/16(56.3%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/9(44.4%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
7
6
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/15(46.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/13(46.2%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
6/9(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
7
Tranh bóng bật bảng
12
7
Kiến tạo
8
4
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
7
1
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/14(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/15(66.7%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/8(50.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
8
4
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/16(43.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/16(37.5%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/11(45.5%)
8/8(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
6
4
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Danusevicius P.
    Danusevicius P.
    14
    6/12
    0/0
  • Francisco S.
    Francisco S.
    21
    7/16
    2/3
Board
  • Danusevicius P.
    Danusevicius P.
    8
    5
    3
  • Birutis L.
    Birutis L.
    8
    6
    2
Kiến tạo
  • Bickauskis D.
    Bickauskis D.
    6
    0
    22
  • Ulanovas E.
    Ulanovas E.
    4
    2
    26

Lietkabelis

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 2-8 2-5 6-7 4 1 2 -9 12
22 4-7 1-3 3-3 2 6 3 -9 12
35 6-12 2-6 0-0 8 2 2 -4 14
18 2-7 0-2 1-3 2 1 2 -3 5
20 5-8 0-0 2-2 8 3 3 -1 12
27 1-5 1-4 3-3 1 4 2 +2 6
22 3-9 2-5 2-3 2 3 2 +7 10
19 5-6 0-0 0-0 2 1 2 -3 10
4 2-2 0-0 0-1 1 0 0 0 4

Zalgiris

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 5-9 3-4 2-2 3 1 1 +11 15
23 6-11 5-10 1-1 4 2 3 -1 18
17 0-3 0-3 0-0 3 1 0 +1 0
5 1-1 1-1 0-0 0 0 2 -2 3
15 3-5 0-0 1-2 2 0 2 -10 7
26 2-5 1-3 5-5 2 4 3 +10 10
23 7-16 5-12 2-3 5 4 1 +14 21
23 5-6 0-0 0-1 8 3 5 +16 10
18 1-3 0-1 0-0 3 3 1 -10 2
8 1-2 1-2 0-0 0 1 3 -6 3
3 0-0 0-0 0-0 0 0 1 -1 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -2 0