Bảng xếp hạng
Neptunas
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 5 | 2 | 93.7 | 90.4 | 3.3 | 2 | 71% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 89.5 | 80.5 | 9 | 4 | 100% |
Khách | 5 | 3 | 2 | 95.4 | 94.4 | 1 | 2 | 60% |
trận gần đây | 7 | 5 | 2 | 93.7 | 90.4 | 3.3 | 71% |
Zalgiris
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 5 | 2 | 85.7 | 76.4 | 9.3 | 3 | 71% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 78.5 | 66.5 | 12 | 5 | 100% |
Khách | 5 | 3 | 2 | 88.6 | 80.4 | 8.2 | 3 | 60% |
trận gần đây | 7 | 5 | 2 | 85.7 | 76.4 | 9.3 | 71% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
Neptunas
114
-
112
Zalgiris
38
-
40
T
LKL
Neptunas
75
-
95
Zalgiris
35
-
48
B
LKL
Zalgiris
76
-
88
Neptunas
32
-
52
T
LKL
Neptunas
80
-
91
Zalgiris
35
-
36
B
LKL
Zalgiris
77
-
46
Neptunas
31
-
26
B
LKL
Neptunas
71
-
79
Zalgiris
34
-
45
B
LKL
Zalgiris
89
-
60
Neptunas
39
-
27
B
LKL
Neptunas
87
-
78
Zalgiris
41
-
31
T
LKL
Zalgiris
87
-
71
Neptunas
51
-
33
B
LKL
Neptunas
70
-
68
Zalgiris
38
-
38
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL CUP
BC Mazeikiai
70
-
91
Neptunas
33
-
52
T
LKL
Techasas
81
-
89
Neptunas
32
-
43
T
LKL CUP
Neptunas
105
-
74
U.Juventus
52
-
34
T
LKL
BC Mazeikiai
107
-
96
Neptunas
48
-
42
B
LKL CUP
Neptunas
86
-
88
Nevezis
45
-
39
B
LKL
Siauliai
108
-
103
Neptunas
40
-
53
B
LKL CUP
Jonava
88
-
84
Neptunas
44
-
51
B
LKL
Neptunas
89
-
74
BC Wolves
43
-
42
T
LKL CUP
Neptunas
106
-
71
BC Mazeikiai
52
-
34
T
LKL
U.Juventus
92
-
99
Neptunas
46
-
56
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
EURO
Bayern
77
-
74
Zalgiris
38
-
28
B
LKL
Zalgiris
84
-
67
U.Juventus
40
-
31
T
EURO
Zalgiris
63
-
62
Monaco
34
-
25
T
EURO
Zalgiris
86
-
84
Crvena Zvezda
47
-
33
T
LKL
BC Wolves
100
-
82
Zalgiris
43
-
38
B
EURO
Zalgiris
78
-
63
T.A Maccabi
44
-
24
T
LKL
Zalgiris
73
-
66
Techasas
30
-
38
T
EURO
Olimpiamilano
82
-
85
Zalgiris
49
-
31
T
EURO
Bologna
68
-
71
Zalgiris
30
-
44
T
EURO
Olympiacos
74
-
68
Zalgiris
35
-
24
B