Bảng xếp hạng
BC Wolves
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 3 | 3 | 86.7 | 83.7 | 3 | 7 | 50% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 90 | 81.3 | 8.7 | 6 | 67% |
Khách | 3 | 1 | 2 | 83.3 | 86 | -2.7 | 8 | 33% |
trận gần đây | 6 | 3 | 3 | 86.7 | 83.7 | 3 | 50% |
Siauliai
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 3 | 3 | 93.8 | 100 | -6.2 | 5 | 50% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 88.7 | 95 | -6.3 | 4 | 67% |
Khách | 3 | 1 | 2 | 99 | 105 | -6 | 6 | 33% |
trận gần đây | 6 | 3 | 3 | 93.8 | 100 | -6.2 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
Siauliai
65
-
91
BC Wolves
39
-
53
T
LKL
BC Wolves
86
-
77
Siauliai
48
-
44
T
LKL
Siauliai
66
-
68
BC Wolves
38
-
33
T
LKL
BC Wolves
83
-
73
Siauliai
43
-
31
T
LKL
Siauliai
107
-
102
BC Wolves
48
-
50
B
LKL
BC Wolves
89
-
78
Siauliai
47
-
42
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ULEB
BC Wolves
93
-
78
Besiktas Cola Turka
47
-
42
T
LKL
BC Wolves
100
-
82
Zalgiris
43
-
38
T
ULEB
Prokom
92
-
99
BC Wolves
37
-
47
T
LKL
BC Wolves
67
-
72
U.Juventus
34
-
35
B
ULEB
DKV Joventut
63
-
86
BC Wolves
35
-
36
T
LKL
Neptunas
89
-
74
BC Wolves
43
-
42
B
ULEB
BC Wolves
76
-
94
Ratiopharm Ulm
41
-
45
B
LKL
BC Mazeikiai
86
-
95
BC Wolves
52
-
50
T
ULEB
Hapoel Tel-Aviv
89
-
84
BC Wolves
53
-
41
B
LKL
Techasas
83
-
81
BC Wolves
52
-
40
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL CUP
Nevezis
104
-
108
Siauliai
51
-
52
T
LKL
Lietuvos Rytas
118
-
109
Siauliai
51
-
59
B
LKL CUP
BC Mazeikiai
85
-
91
Siauliai
54
-
39
T
LKL
Siauliai
108
-
103
Neptunas
40
-
53
T
LKL CUP
Siauliai
87
-
83
U.Juventus
45
-
37
T
LKL
Siauliai
95
-
91
Nevezis
50
-
45
T
LKL CUP
Jonava
87
-
84
Siauliai
43
-
40
B
LKL
Jonava
104
-
93
Siauliai
52
-
52
B
LKL CUP
Siauliai
102
-
82
Neptunas
38
-
43
T
LKL
BC Mazeikiai
93
-
95
Siauliai
32
-
49
T