Bảng xếp hạng

BC Wolves
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 5 2 3 84 84 0 8 40%
Chủ 2 1 1 85 81 4 7 50%
Khách 3 1 2 83.3 86 -2.7 7 33%
trận gần đây 5 2 3 84 84 0 40%
Zalgiris
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 5 4 1 86.8 73.6 13.2 3 80%
Chủ 1 1 0 73 66 7 6 100%
Khách 4 3 1 90.2 75.5 14.7 2 75%
trận gần đây 5 4 1 86.8 73.6 13.2 80%

Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 5
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
BC Wolves
97 - 93
Zalgiris
52
-
39
T
LKL CUP
Zalgiris
82 - 82
BC Wolves
44
-
48
H
LKL CUP
BC Wolves
76 - 95
Zalgiris
38
-
50
B
LKL
Zalgiris
79 - 55
BC Wolves
41
-
25
B
LKL
BC Wolves
75 - 64
Zalgiris
30
-
33
T
LKL
Zalgiris
71 - 65
BC Wolves
42
-
32
B
LKL
BC Wolves
80 - 75
Zalgiris
39
-
33
T
LKL CUP
Zalgiris
91 - 72
BC Wolves
43
-
28
B
LKL
Zalgiris
90 - 85
BC Wolves
44
-
39
B

Tỷ số quá khứ   

BC Wolves
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ULEB
Prokom
92 - 99
BC Wolves
37
-
47
T
LKL
BC Wolves
67 - 72
U.Juventus
34
-
35
B
ULEB
DKV Joventut
63 - 86
BC Wolves
35
-
36
T
LKL
Neptunas
89 - 74
BC Wolves
43
-
42
B
ULEB
BC Wolves
76 - 94
Ratiopharm Ulm
41
-
45
B
LKL
BC Mazeikiai
86 - 95
BC Wolves
52
-
50
T
ULEB
Hapoel Tel-Aviv
89 - 84
BC Wolves
53
-
41
B
LKL
Techasas
83 - 81
BC Wolves
52
-
40
B
ULEB
BC Wolves
69 - 80
Bahcesehir Koleji
43
-
45
B
LKL
BC Wolves
103 - 90
Jonava
52
-
41
T
Zalgiris
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
EURO
Zalgiris
78 - 63
T.A Maccabi
44
-
24
T
LKL
Zalgiris
73 - 66
Techasas
30
-
38
T
EURO
Olimpiamilano
82 - 85
Zalgiris
49
-
31
T
EURO
Bologna
68 - 71
Zalgiris
30
-
44
T
EURO
Olympiacos
74 - 68
Zalgiris
35
-
24
B
LKL
Lietuvos Rytas
91 - 88
Zalgiris
50
-
35
B
EURO
Zalgiris
74 - 67
Barcelona
43
-
31
T
LKL
Nevezis
76 - 89
Zalgiris
38
-
51
T
LKL
Jonava
72 - 93
Zalgiris
36
-
46
T
LKL
Siauliai
63 - 91
Zalgiris
34
-
40
T

46.1%
43.9%
31.6%
32.3%
56.1%
52.7%
75%
72.3%
30
31.3
17.4
15.3
7.3
6.9
13.8
11.3