Bảng xếp hạng
Zalgiris
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 3 | 1 | 90.2 | 75.5 | 14.7 | 4 | 75% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0% |
Khách | 4 | 3 | 1 | 90.2 | 75.5 | 14.7 | 1 | 75% |
trận gần đây | 4 | 3 | 1 | 90.2 | 75.5 | 14.7 | 75% |
Techasas
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 3 | 1 | 79.2 | 80.2 | -1 | 2 | 75% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 77.3 | 81 | -3.7 | 2 | 67% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 85 | 78 | 7 | 5 | 100% |
trận gần đây | 4 | 3 | 1 | 79.2 | 80.2 | -1 | 75% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
Zalgiris
88
-
79
Techasas
39
-
44
T
LKL
Techasas
89
-
90
Zalgiris
39
-
38
T
LKL
Zalgiris
93
-
72
Techasas
48
-
38
T
LKL
Techasas
77
-
83
Zalgiris
40
-
50
T
LKL CUP
Zalgiris
86
-
70
Techasas
52
-
38
T
LKL
Techasas
68
-
80
Zalgiris
32
-
30
T
LKL
Zalgiris
69
-
63
Techasas
39
-
29
T
LKL
Techasas
66
-
95
Zalgiris
31
-
44
T
LKL
Zalgiris
66
-
67
Techasas
37
-
43
B
LKL
Techasas
83
-
86
Zalgiris
41
-
38
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
EURO
Olimpiamilano
82
-
85
Zalgiris
49
-
31
T
EURO
Bologna
68
-
71
Zalgiris
30
-
44
T
EURO
Olympiacos
74
-
68
Zalgiris
35
-
24
B
LKL
Lietuvos Rytas
91
-
88
Zalgiris
50
-
35
B
EURO
Zalgiris
74
-
67
Barcelona
43
-
31
T
LKL
Nevezis
76
-
89
Zalgiris
38
-
51
T
LKL
Jonava
72
-
93
Zalgiris
36
-
46
T
LKL
Siauliai
63
-
91
Zalgiris
34
-
40
T
Gloria Cup
Efes Pilsen
75
-
64
Zalgiris
36
-
34
B
LKL
Lietuvos Rytas
88
-
87
Zalgiris
51
-
48
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ULEB
Olimpija
76
-
72
Techasas
43
-
23
B
LKL
Techasas
67
-
84
Lietuvos Rytas
32
-
50
B
ULEB
Techasas
74
-
92
Aris
32
-
42
B
LKL
Nevezis
78
-
85
Techasas
45
-
40
T
ULEB
Techasas
74
-
94
Hapoel
36
-
44
B
LKL
Techasas
83
-
81
BC Wolves
52
-
40
T
ULEB
Turk Telekom
72
-
66
Techasas
35
-
34
B
LKL
Techasas
82
-
78
BC Mazeikiai
43
-
34
T
FC
VEF Riga
66
-
91
Techasas
36
-
56
T
FC
Rigas Zelli
67
-
61
Techasas
40
-
30
B