Bảng xếp hạng
BC Wolves
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 2 | 88.2 | 87 | 1.2 | 6 | 50% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 103 | 90 | 13 | 5 | 100% |
Khách | 3 | 1 | 2 | 83.3 | 86 | -2.7 | 7 | 33% |
trận gần đây | 4 | 2 | 2 | 88.2 | 87 | 1.2 | 50% |
Juventus
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 2 | 84.8 | 76.2 | 8.6 | 7 | 50% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 85 | 92.5 | -7.5 | 8 | 0% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 84.5 | 60 | 24.5 | 4 | 100% |
trận gần đây | 4 | 2 | 2 | 84.8 | 76.2 | 8.6 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
BC Wolves
100
-
88
U.Juventus
47
-
49
T
LKL
U.Juventus
96
-
68
BC Wolves
51
-
33
B
LKL
BC Wolves
77
-
71
U.Juventus
41
-
38
T
LKL
BC Wolves
106
-
79
U.Juventus
58
-
34
T
LKL
U.Juventus
81
-
86
BC Wolves
42
-
35
T
LKL CUP
U.Juventus
79
-
94
BC Wolves
52
-
49
T
LKL CUP
BC Wolves
100
-
85
U.Juventus
58
-
41
T
LKL
BC Wolves
95
-
68
U.Juventus
50
-
28
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ULEB
DKV Joventut
63
-
86
BC Wolves
35
-
36
T
LKL
Neptunas
89
-
74
BC Wolves
43
-
42
B
ULEB
BC Wolves
76
-
94
Ratiopharm Ulm
41
-
45
B
LKL
BC Mazeikiai
86
-
95
BC Wolves
52
-
50
T
ULEB
Hapoel Tel-Aviv
89
-
84
BC Wolves
53
-
41
B
LKL
Techasas
83
-
81
BC Wolves
52
-
40
B
ULEB
BC Wolves
69
-
80
Bahcesehir Koleji
43
-
45
B
LKL
BC Wolves
103
-
90
Jonava
52
-
41
T
FC
VEF Riga
76
-
80
BC Wolves
39
-
47
T
LKL
Techasas
98
-
87
BC Wolves
48
-
51
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL CUP
Siauliai
87
-
83
U.Juventus
45
-
37
B
LKL
BC Mazeikiai
46
-
91
U.Juventus
34
-
42
T
LKL CUP
U.Juventus
87
-
74
Nevezis
46
-
39
T
LKL
U.Juventus
92
-
99
Neptunas
46
-
56
B
LKL CUP
BC Mazeikiai
73
-
86
U.Juventus
42
-
47
T
LKL
U.Juventus
78
-
86
Lietuvos Rytas
38
-
54
B
LKL
Nevezis
74
-
78
U.Juventus
33
-
42
T
BC League
Dinamo Sassari
77
-
73
U.Juventus
40
-
32
B
BC League
Subotica Spartak
84
-
87
U.Juventus
45
-
37
T
FC
U.Juventus
88
-
61
Siauliai
44
-
31
T