Bảng xếp hạng
Siauliai
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 2 | 86.5 | 94.8 | -8.3 | 5 | 50% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 79 | 91 | -12 | 4 | 50% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 94 | 98.5 | -4.5 | 6 | 50% |
trận gần đây | 4 | 2 | 2 | 86.5 | 94.8 | -8.3 | 50% |
Neptunas
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 4 | 0 | 92 | 84.2 | 7.8 | 1 | 100% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 89.5 | 80.5 | 9 | 1 | 100% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 94.5 | 88 | 6.5 | 2 | 100% |
trận gần đây | 4 | 4 | 0 | 92 | 84.2 | 7.8 | 100% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL CUP
Siauliai
102
-
82
Neptunas
38
-
43
T
LKL
Siauliai
104
-
98
Neptunas
43
-
52
T
LKL
Neptunas
85
-
76
Siauliai
42
-
39
B
LKL
Siauliai
90
-
82
Neptunas
48
-
42
T
LKL
Siauliai
87
-
89
Neptunas
34
-
46
B
LKL
Neptunas
93
-
79
Siauliai
47
-
33
B
LKL
Siauliai
61
-
60
Neptunas
25
-
32
T
LKL
Siauliai
84
-
87
Neptunas
45
-
45
B
LKL
Siauliai
75
-
77
Neptunas
36
-
43
B
LKL
Neptunas
86
-
94
Siauliai
45
-
48
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL CUP
Siauliai
87
-
83
U.Juventus
45
-
37
T
LKL
Siauliai
95
-
91
Nevezis
50
-
45
T
LKL CUP
Jonava
87
-
84
Siauliai
43
-
40
B
LKL
Jonava
104
-
93
Siauliai
52
-
52
B
LKL CUP
Siauliai
102
-
82
Neptunas
38
-
43
T
LKL
BC Mazeikiai
93
-
95
Siauliai
32
-
49
T
LKL
Siauliai
63
-
91
Zalgiris
34
-
40
B
FC
U.Juventus
88
-
61
Siauliai
44
-
31
B
FC
Siauliai
83
-
69
Tartu Ulikool
39
-
30
T
LKL
Siauliai
79
-
87
Techasas
37
-
47
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL CUP
Jonava
88
-
84
Neptunas
44
-
51
B
LKL
Neptunas
89
-
74
BC Wolves
43
-
42
T
LKL CUP
Neptunas
106
-
71
BC Mazeikiai
52
-
34
T
LKL
U.Juventus
92
-
99
Neptunas
46
-
56
T
LKL CUP
Siauliai
102
-
82
Neptunas
38
-
43
B
LKL
Neptunas
90
-
87
Jonava
51
-
46
T
FIBA QC
Bilbao
95
-
59
Neptunas
47
-
36
B
FIBA QC
Neptunas
66
-
74
Bilbao
31
-
37
B
LKL
Lietuvos Rytas
84
-
90
Neptunas
33
-
36
T
LKL
BC Wolves
91
-
80
Neptunas
40
-
31
B