Bảng xếp hạng

Neptunas
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 3 3 0 93 87.7 5.3 2 100%
Chủ 1 1 0 90 87 3 2 100%
Khách 2 2 0 94.5 88 6.5 2 100%
trận gần đây 3 3 0 93 87.7 5.3 100%
BC Wolves
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 3 2 1 93 86.3 6.7 5 67%
Chủ 1 1 0 103 90 13 4 100%
Khách 2 1 1 88 84.5 3.5 5 50%
trận gần đây 3 2 1 93 86.3 6.7 67%

Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 7
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
BC Wolves
91 - 80
Neptunas
40
-
31
B
LKL
Neptunas
95 - 76
BC Wolves
53
-
46
T
LKL
BC Wolves
91 - 84
Neptunas
45
-
42
B
LKL
Neptunas
85 - 86
BC Wolves
46
-
29
B
LKL
BC Wolves
92 - 73
Neptunas
53
-
34
B
LKL
Neptunas
66 - 98
BC Wolves
33
-
49
B
LKL
Neptunas
75 - 104
BC Wolves
41
-
50
B
LKL
BC Wolves
79 - 63
Neptunas
40
-
27
B
LKL CUP
BC Wolves
84 - 90
Neptunas
43
-
45
T
LKL
Neptunas
100 - 80
BC Wolves
48
-
38
T

Tỷ số quá khứ   

Neptunas
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL CUP
Neptunas
106 - 71
BC Mazeikiai
52
-
34
T
LKL
U.Juventus
92 - 99
Neptunas
46
-
56
T
LKL CUP
Siauliai
102 - 82
Neptunas
38
-
43
B
LKL
Neptunas
90 - 87
Jonava
51
-
46
T
FIBA QC
Bilbao
95 - 59
Neptunas
47
-
36
B
FIBA QC
Neptunas
66 - 74
Bilbao
31
-
37
B
LKL
Lietuvos Rytas
84 - 90
Neptunas
33
-
36
T
LKL
BC Wolves
91 - 80
Neptunas
40
-
31
B
LKL
Neptunas
95 - 76
BC Wolves
53
-
46
T
LKL
BC Wolves
91 - 84
Neptunas
45
-
42
B
BC Wolves
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ULEB
BC Wolves
76 - 94
Ratiopharm Ulm
41
-
45
B
LKL
BC Mazeikiai
86 - 95
BC Wolves
52
-
50
T
ULEB
Hapoel Tel-Aviv
89 - 84
BC Wolves
53
-
41
B
LKL
Techasas
83 - 81
BC Wolves
52
-
40
B
ULEB
BC Wolves
69 - 80
Bahcesehir Koleji
43
-
45
B
LKL
BC Wolves
103 - 90
Jonava
52
-
41
T
FC
VEF Riga
76 - 80
BC Wolves
39
-
47
T
LKL
Techasas
98 - 87
BC Wolves
48
-
51
B
LKL
BC Wolves
84 - 91
Techasas
46
-
45
B
LKL
Techasas
73 - 81
BC Wolves
31
-
41
T

0%
44.7%
0%
30.5%
0%
54.1%
0%
75.8%
0
30.2
0
15.6
0
7.3
0
14.1