Bảng xếp hạng
Juventus
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 1 | 78 | 80 | -2 | 5 | 50% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 78 | 86 | -8 | 6 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 78 | 74 | 4 | 5 | 100% |
trận gần đây | 2 | 1 | 1 | 78 | 80 | -2 | 50% |
Neptunas
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 2 | 0 | 90 | 85.5 | 4.5 | 2 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 90 | 87 | 3 | 2 | 100% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 90 | 84 | 6 | 3 | 100% |
trận gần đây | 2 | 2 | 0 | 90 | 85.5 | 4.5 | 100% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
U.Juventus
83
-
96
Neptunas
37
-
51
B
LKL
Neptunas
78
-
91
U.Juventus
42
-
48
T
LKL CUP
U.Juventus
92
-
78
Neptunas
40
-
46
T
LKL CUP
Neptunas
92
-
90
U.Juventus
43
-
48
B
LKL
U.Juventus
112
-
102
Neptunas
50
-
51
T
LKL
U.Juventus
85
-
83
Neptunas
38
-
37
T
LKL
Neptunas
98
-
97
U.Juventus
48
-
57
B
LKL CUP
Neptunas
99
-
86
U.Juventus
51
-
42
B
LKL CUP
U.Juventus
95
-
86
Neptunas
45
-
42
T
LKL
U.Juventus
95
-
77
Neptunas
56
-
33
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL CUP
BC Mazeikiai
73
-
86
U.Juventus
42
-
47
T
LKL
U.Juventus
78
-
86
Lietuvos Rytas
38
-
54
B
LKL
Nevezis
74
-
78
U.Juventus
33
-
42
T
BC League
Dinamo Sassari
77
-
73
U.Juventus
40
-
32
B
BC League
Subotica Spartak
84
-
87
U.Juventus
45
-
37
T
FC
U.Juventus
88
-
61
Siauliai
44
-
31
T
FC
Lietuvos Rytas
88
-
59
U.Juventus
48
-
33
B
LKL
U.Juventus
99
-
100
Techasas
43
-
48
B
LKL
Techasas
88
-
89
U.Juventus
46
-
46
T
LKL
U.Juventus
77
-
84
Techasas
37
-
38
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL CUP
Siauliai
102
-
82
Neptunas
38
-
43
B
LKL
Neptunas
90
-
87
Jonava
51
-
46
T
FIBA QC
Bilbao
95
-
59
Neptunas
47
-
36
B
FIBA QC
Neptunas
66
-
74
Bilbao
31
-
37
B
LKL
Lietuvos Rytas
84
-
90
Neptunas
33
-
36
T
LKL
BC Wolves
91
-
80
Neptunas
40
-
31
B
LKL
Neptunas
95
-
76
BC Wolves
53
-
46
T
LKL
BC Wolves
91
-
84
Neptunas
45
-
42
B
LKL
Siauliai
104
-
98
Neptunas
43
-
52
B
LKL
Neptunas
85
-
86
BC Wolves
46
-
29
B