Bảng xếp hạng
Jonava
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 3 | 83 | 95.3 | -12.3 | 8 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 72 | 93 | -21 | 8 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 88.5 | 96.5 | -8 | 8 | 0% |
trận gần đây | 3 | 0 | 3 | 83 | 95.3 | -12.3 | 0% |
Siauliai
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 1 | 79 | 92 | -13 | 4 | 50% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 63 | 91 | -28 | 5 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 95 | 93 | 2 | 3 | 100% |
trận gần đây | 2 | 1 | 1 | 79 | 92 | -13 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
Jonava
81
-
80
Siauliai
45
-
43
T
LKL
Siauliai
89
-
86
Jonava
45
-
41
B
LKL CUP
Jonava
72
-
83
Siauliai
34
-
45
B
LKL CUP
Siauliai
80
-
77
Jonava
40
-
37
B
LKL
Jonava
85
-
84
Siauliai
48
-
46
T
LKL
Siauliai
73
-
84
Jonava
32
-
37
T
LKL
Jonava
74
-
82
Siauliai
34
-
39
B
LKL CUP
Jonava
82
-
66
Siauliai
53
-
32
T
LKL
Siauliai
85
-
89
Jonava
35
-
48
T
LKL CUP
Siauliai
83
-
79
Jonava
46
-
34
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL CUP
Jonava
93
-
80
Nevezis
35
-
40
T
LKL
Neptunas
90
-
87
Jonava
51
-
46
B
LKL
Jonava
72
-
93
Zalgiris
36
-
46
B
LKL
BC Wolves
103
-
90
Jonava
52
-
41
B
LKL
Jonava
90
-
96
Lietuvos Rytas
53
-
41
B
LKL
Lietuvos Rytas
110
-
77
Jonava
51
-
46
B
LKL
U.Juventus
88
-
85
Jonava
45
-
42
B
LKL
Pieno Zvaigzdes
77
-
116
Jonava
37
-
60
T
LKL
Jonava
85
-
98
Lietuvos Rytas
43
-
52
B
LKL
Zalgiris
101
-
57
Jonava
51
-
25
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL CUP
Siauliai
102
-
82
Neptunas
38
-
43
T
LKL
BC Mazeikiai
93
-
95
Siauliai
32
-
49
T
LKL
Siauliai
63
-
91
Zalgiris
34
-
40
B
FC
U.Juventus
88
-
61
Siauliai
44
-
31
B
FC
Siauliai
83
-
69
Tartu Ulikool
39
-
30
T
LKL
Siauliai
79
-
87
Techasas
37
-
47
B
LKL
Siauliai
104
-
98
Neptunas
43
-
52
T
LKL
Siauliai
65
-
91
BC Wolves
39
-
53
B
LKL
U.Juventus
96
-
93
Siauliai
51
-
52
B
LKL
Lietuvos Rytas
83
-
74
Siauliai
45
-
40
B