Bảng xếp hạng

Mazeikiai
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 2 0 2 85.5 88.5 -3 10 0%
Chủ 1 0 1 93 95 -2 10 0%
Khách 1 0 1 78 82 -4 10 0%
trận gần đây 2 0 2 85.5 88.5 -3 0%
BC Wolves
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 2 1 1 92 86.5 5.5 7 50%
Chủ 1 1 0 103 90 13 3 100%
Khách 1 0 1 81 83 -2 7 0%
trận gần đây 2 1 1 92 86.5 5.5 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 0
Thắng 3
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
BC Wolves
104 - 78
BC Mazeikiai
56
-
44
B
LKL
BC Mazeikiai
73 - 84
BC Wolves
38
-
44
B
LKL
BC Wolves
84 - 74
BC Mazeikiai
45
-
34
B

Tỷ số quá khứ   

Mazeikiai
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL CUP
BC Mazeikiai
73 - 86
U.Juventus
42
-
47
B
LKL
BC Mazeikiai
93 - 95
Siauliai
32
-
49
B
LKL
Techasas
82 - 78
BC Mazeikiai
43
-
34
B
FC
BC Mazeikiai
68 - 68
Liepaja
44
-
35
H
LKL
BC Mazeikiai
58 - 76
Zalgiris
36
-
40
B
LKL
Zalgiris
97 - 61
BC Mazeikiai
42
-
41
B
LKL
BC Mazeikiai
81 - 93
Nevezis
40
-
51
B
LKL
Techasas
88 - 82
BC Mazeikiai
45
-
46
B
LKL
Zalgiris
95 - 68
BC Mazeikiai
56
-
30
B
LKL
BC Mazeikiai
63 - 89
Lietuvos Rytas
26
-
52
B
BC Wolves
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ULEB
Hapoel Tel-Aviv
89 - 84
BC Wolves
53
-
41
B
LKL
Techasas
83 - 81
BC Wolves
52
-
40
B
ULEB
BC Wolves
69 - 80
Bahcesehir Koleji
43
-
45
B
LKL
BC Wolves
103 - 90
Jonava
52
-
41
T
FC
VEF Riga
76 - 80
BC Wolves
39
-
47
T
LKL
Techasas
98 - 87
BC Wolves
48
-
51
B
LKL
BC Wolves
84 - 91
Techasas
46
-
45
B
LKL
Techasas
73 - 81
BC Wolves
31
-
41
T
LKL
BC Wolves
84 - 86
Techasas
48
-
38
B
LKL
Lietuvos Rytas
92 - 86
BC Wolves
48
-
45
B

0%
45.5%
0%
29.1%
0%
55.8%
0%
76.7%
0
30.1
0
15.6
0
7.1
0
14.2