Bảng xếp hạng
Nevezis
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 2 | 75 | 83.5 | -8.5 | 9 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 75 | 83.5 | -8.5 | 9 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0% |
trận gần đây | 2 | 0 | 2 | 75 | 83.5 | -8.5 | 0% |
Techasas
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 2 | 0 | 82.5 | 79.5 | 3 | 1 | 100% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 82.5 | 79.5 | 3 | 1 | 100% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0% |
trận gần đây | 2 | 2 | 0 | 82.5 | 79.5 | 3 | 100% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
Techasas
92
-
93
Nevezis
48
-
45
T
LKL
Nevezis
106
-
94
Techasas
57
-
49
T
LKL
Techasas
100
-
79
Nevezis
51
-
43
B
LKL
Nevezis
77
-
90
Techasas
39
-
44
B
LKL
Techasas
111
-
108
Nevezis
53
-
50
B
LKL
Nevezis
73
-
78
Techasas
37
-
34
B
LKL
Nevezis
60
-
85
Techasas
34
-
49
B
LKL
Nevezis
77
-
78
Techasas
45
-
41
B
LKL
Techasas
60
-
67
Nevezis
37
-
33
T
LKL
Techasas
88
-
95
Nevezis
51
-
45
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL CUP
Jonava
93
-
80
Nevezis
35
-
40
B
LKL
Nevezis
76
-
89
Zalgiris
38
-
51
B
LKL
Nevezis
74
-
78
U.Juventus
33
-
42
B
LKL
BC Mazeikiai
81
-
93
Nevezis
40
-
51
T
LKL
Techasas
92
-
93
Nevezis
48
-
45
T
LKL
Zalgiris
102
-
78
Nevezis
61
-
36
B
LKL
Neptunas
79
-
92
Nevezis
46
-
45
T
LKL
Nevezis
116
-
83
Jonava
66
-
41
T
LKL
Nevezis
86
-
94
Siauliai
44
-
45
B
LKL
BC Wolves
102
-
83
Nevezis
53
-
51
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ULEB
Techasas
74
-
94
Hapoel
36
-
44
B
LKL
Techasas
83
-
81
BC Wolves
52
-
40
T
ULEB
Turk Telekom
72
-
66
Techasas
35
-
34
B
LKL
Techasas
82
-
78
BC Mazeikiai
43
-
34
T
FC
VEF Riga
66
-
91
Techasas
36
-
56
T
FC
Rigas Zelli
67
-
61
Techasas
40
-
30
B
FC
Techasas
90
-
61
Parnu
52
-
25
T
FC
Techasas
96
-
63
Valmiera
46
-
25
T
LKL
Techasas
98
-
87
BC Wolves
48
-
51
T
LKL
BC Wolves
84
-
91
Techasas
46
-
45
T