Bảng xếp hạng
Neptunas
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 90 | 84 | 6 | 2 | 100% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 90 | 84 | 6 | 2 | 100% |
trận gần đây | 1 | 1 | 0 | 90 | 84 | 6 | 100% |
Jonava
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 2 | 81 | 98 | -17 | 8 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 72 | 93 | -21 | 8 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 90 | 103 | -13 | 8 | 0% |
trận gần đây | 2 | 0 | 2 | 81 | 98 | -17 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
Jonava
78
-
81
Neptunas
38
-
33
T
LKL
Neptunas
69
-
64
Jonava
32
-
32
T
LKL
Jonava
88
-
77
Neptunas
38
-
44
B
LKL
Neptunas
76
-
70
Jonava
34
-
29
T
LKL
Jonava
83
-
66
Neptunas
39
-
41
B
LKL CUP
Jonava
76
-
75
Neptunas
36
-
34
B
LKL CUP
Neptunas
80
-
85
Jonava
37
-
50
B
LKL
Neptunas
77
-
93
Jonava
39
-
56
B
LKL
Neptunas
75
-
78
Jonava
45
-
31
B
LKL
Neptunas
75
-
87
Jonava
31
-
43
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FIBA QC
Bilbao
95
-
59
Neptunas
47
-
36
B
FIBA QC
Neptunas
66
-
74
Bilbao
31
-
37
B
LKL
Lietuvos Rytas
84
-
90
Neptunas
33
-
36
T
LKL
BC Wolves
91
-
80
Neptunas
40
-
31
B
LKL
Neptunas
95
-
76
BC Wolves
53
-
46
T
LKL
BC Wolves
91
-
84
Neptunas
45
-
42
B
LKL
Siauliai
104
-
98
Neptunas
43
-
52
B
LKL
Neptunas
85
-
86
BC Wolves
46
-
29
B
LKL
Neptunas
77
-
88
Pieno Zvaigzdes
45
-
43
B
LKL
Neptunas
79
-
92
Nevezis
46
-
45
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
Jonava
72
-
93
Zalgiris
36
-
46
B
LKL
BC Wolves
103
-
90
Jonava
52
-
41
B
LKL
Jonava
90
-
96
Lietuvos Rytas
53
-
41
B
LKL
Lietuvos Rytas
110
-
77
Jonava
51
-
46
B
LKL
U.Juventus
88
-
85
Jonava
45
-
42
B
LKL
Pieno Zvaigzdes
77
-
116
Jonava
37
-
60
T
LKL
Jonava
85
-
98
Lietuvos Rytas
43
-
52
B
LKL
Zalgiris
101
-
57
Jonava
51
-
25
B
LKL
Nevezis
116
-
83
Jonava
66
-
41
B
LKL
BC Mazeikiai
62
-
79
Jonava
36
-
46
T