Bảng xếp hạng

Mazeikiai
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 1 0 1 78 82 -4 10 0%
Chủ 0 0 0 0 0 0 10 0%
Khách 1 0 1 78 82 -4 10 0%
trận gần đây 1 0 1 78 82 -4 0%
Siauliai
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 1 0 1 63 91 -28 7 0%
Chủ 1 0 1 63 91 -28 7 0%
Khách 0 0 0 0 0 0 7 0%
trận gần đây 1 0 1 63 91 -28 0%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 5
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
Siauliai
91 - 94
BC Mazeikiai
50
-
33
T
LKL
BC Mazeikiai
73 - 78
Siauliai
34
-
40
B
LKL
Siauliai
81 - 90
BC Mazeikiai
37
-
40
T
LKL
BC Mazeikiai
81 - 90
Siauliai
32
-
44
B
LKL
Siauliai
86 - 61
BC Mazeikiai
43
-
28
B
LKL
BC Mazeikiai
60 - 69
Siauliai
36
-
32
B
LKL
Siauliai
110 - 97
BC Mazeikiai
52
-
57
B

Tỷ số quá khứ   

Mazeikiai
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
Techasas
82 - 78
BC Mazeikiai
43
-
34
B
FC
BC Mazeikiai
68 - 68
Liepaja
44
-
35
H
LKL
BC Mazeikiai
58 - 76
Zalgiris
36
-
40
B
LKL
Zalgiris
97 - 61
BC Mazeikiai
42
-
41
B
LKL
BC Mazeikiai
81 - 93
Nevezis
40
-
51
B
LKL
Techasas
88 - 82
BC Mazeikiai
45
-
46
B
LKL
Zalgiris
95 - 68
BC Mazeikiai
56
-
30
B
LKL
BC Mazeikiai
63 - 89
Lietuvos Rytas
26
-
52
B
LKL
BC Mazeikiai
62 - 79
Jonava
36
-
46
B
LKL
BC Wolves
104 - 78
BC Mazeikiai
56
-
44
B
Siauliai
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
Siauliai
63 - 91
Zalgiris
34
-
40
B
FC
U.Juventus
88 - 61
Siauliai
44
-
31
B
FC
Siauliai
83 - 69
Tartu Ulikool
39
-
30
T
LKL
Siauliai
79 - 87
Techasas
37
-
47
B
LKL
Siauliai
104 - 98
Neptunas
43
-
52
T
LKL
Siauliai
65 - 91
BC Wolves
39
-
53
B
LKL
U.Juventus
96 - 93
Siauliai
51
-
52
B
LKL
Lietuvos Rytas
83 - 74
Siauliai
45
-
40
B
LKL
Nevezis
86 - 94
Siauliai
44
-
45
T
ENBL
Siauliai
73 - 83
Belgacom
41
-
40
B