Bảng xếp hạng

Techasas
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 1 1 0 82 78 4 2 100%
Chủ 1 1 0 82 78 4 1 100%
Khách 0 0 0 0 0 0 4 0%
trận gần đây 1 1 0 82 78 4 100%
BC Wolves
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 1 1 0 103 90 13 4 100%
Chủ 1 1 0 103 90 13 2 100%
Khách 0 0 0 0 0 0 5 0%
trận gần đây 1 1 0 103 90 13 100%

Thành tích đối đầu   

Thắng 6
Thắng 4
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
Techasas
98 - 87
BC Wolves
48
-
51
T
LKL
BC Wolves
84 - 91
Techasas
46
-
45
T
LKL
Techasas
73 - 81
BC Wolves
31
-
41
B
LKL
BC Wolves
84 - 86
Techasas
48
-
38
T
LKL
BC Wolves
109 - 72
Techasas
46
-
29
B
LKL
BC Wolves
73 - 78
Techasas
34
-
47
T
LKL
Techasas
108 - 105
BC Wolves
44
-
45
T
LKL
BC Wolves
70 - 65
Techasas
42
-
39
B
LKL
BC Wolves
80 - 86
Techasas
42
-
41
T
LKL
Techasas
92 - 96
BC Wolves
45
-
33
B

Tỷ số quá khứ   

Lietkabelis
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ULEB
Turk Telekom
72 - 66
Techasas
35
-
34
B
LKL
Techasas
82 - 78
BC Mazeikiai
43
-
34
T
FC
VEF Riga
66 - 91
Techasas
36
-
56
T
FC
Rigas Zelli
67 - 61
Techasas
40
-
30
B
FC
Techasas
90 - 61
Parnu
52
-
25
T
FC
Techasas
96 - 63
Valmiera
46
-
25
T
LKL
Techasas
98 - 87
BC Wolves
48
-
51
T
LKL
BC Wolves
84 - 91
Techasas
46
-
45
T
LKL
Techasas
73 - 81
BC Wolves
31
-
41
B
LKL
BC Wolves
84 - 86
Techasas
48
-
38
T
BC Wolves
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ULEB
BC Wolves
69 - 80
Bahcesehir Koleji
43
-
45
B
LKL
BC Wolves
103 - 90
Jonava
52
-
41
T
FC
VEF Riga
76 - 80
BC Wolves
39
-
47
T
LKL
Techasas
98 - 87
BC Wolves
48
-
51
B
LKL
BC Wolves
84 - 91
Techasas
46
-
45
B
LKL
Techasas
73 - 81
BC Wolves
31
-
41
T
LKL
BC Wolves
84 - 86
Techasas
48
-
38
B
LKL
Lietuvos Rytas
92 - 86
BC Wolves
48
-
45
B
LKL
BC Wolves
97 - 86
Lietuvos Rytas
52
-
38
T
LKL
Lietuvos Rytas
86 - 78
BC Wolves
39
-
43
B

45.8%
45.1%
36.7%
29.7%
53.1%
55%
77.3%
75.5%
29.5
32.1
17.6
16
6.3
7.3
15.5
15.3