Bảng xếp hạng
BC Wolves
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Jonava
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
Jonava
81
-
68
BC Wolves
47
-
31
B
LKL
BC Wolves
85
-
96
Jonava
44
-
42
B
LKL
Jonava
71
-
83
BC Wolves
39
-
37
T
LKL
Jonava
80
-
75
BC Wolves
43
-
40
B
LKL
BC Wolves
76
-
80
Jonava
28
-
43
B
LKL
Jonava
74
-
85
BC Wolves
39
-
40
T
LKL
BC Wolves
94
-
96
Jonava
41
-
26
B
LKL
Jonava
80
-
62
BC Wolves
43
-
30
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FC
VEF Riga
76
-
80
BC Wolves
39
-
47
T
LKL
Techasas
98
-
87
BC Wolves
48
-
51
B
LKL
BC Wolves
84
-
91
Techasas
46
-
45
B
LKL
Techasas
73
-
81
BC Wolves
31
-
41
T
LKL
BC Wolves
84
-
86
Techasas
48
-
38
B
LKL
Lietuvos Rytas
92
-
86
BC Wolves
48
-
45
B
LKL
BC Wolves
97
-
86
Lietuvos Rytas
52
-
38
T
LKL
Lietuvos Rytas
86
-
78
BC Wolves
39
-
43
B
LKL
BC Wolves
75
-
113
Lietuvos Rytas
44
-
61
B
LKL
Lietuvos Rytas
85
-
96
BC Wolves
41
-
46
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
Jonava
90
-
96
Lietuvos Rytas
53
-
41
B
LKL
Lietuvos Rytas
110
-
77
Jonava
51
-
46
B
LKL
U.Juventus
88
-
85
Jonava
45
-
42
B
LKL
Pieno Zvaigzdes
77
-
116
Jonava
37
-
60
T
LKL
Jonava
85
-
98
Lietuvos Rytas
43
-
52
B
LKL
Zalgiris
101
-
57
Jonava
51
-
25
B
LKL
Nevezis
116
-
83
Jonava
66
-
41
B
LKL
BC Mazeikiai
62
-
79
Jonava
36
-
46
T
LKL
Jonava
78
-
81
Neptunas
38
-
33
B
LKL
Jonava
81
-
80
Siauliai
45
-
43
T