Bảng xếp hạng

Techasas
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 0 0 0 0 0 0 7 0%
Chủ 0 0 0 0 0 0 7 0%
Khách 0 0 0 0 0 0 7 0%
trận gần đây 0 0 0 0 0 0 0%
Mazeikiai
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 0 0 0 0 0 0 8 0%
Chủ 0 0 0 0 0 0 8 0%
Khách 0 0 0 0 0 0 8 0%
trận gần đây 0 0 0 0 0 0 0%

Thành tích đối đầu   

Thắng 6
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
Techasas
88 - 82
BC Mazeikiai
45
-
46
T
LKL
Techasas
82 - 81
BC Mazeikiai
34
-
48
T
LKL
BC Mazeikiai
64 - 82
Techasas
34
-
39
T
LKL
BC Mazeikiai
88 - 89
Techasas
34
-
39
T
LKL
Techasas
84 - 98
BC Mazeikiai
42
-
47
B
LKL
BC Mazeikiai
66 - 71
Techasas
33
-
38
T
LKL
Techasas
76 - 67
BC Mazeikiai
37
-
34
T

Tỷ số quá khứ   

Lietkabelis
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FC
VEF Riga
66 - 91
Techasas
36
-
56
T
FC
Rigas Zelli
67 - 61
Techasas
40
-
30
B
FC
Techasas
90 - 61
Parnu
52
-
25
T
FC
Techasas
96 - 63
Valmiera
46
-
25
T
LKL
Techasas
98 - 87
BC Wolves
48
-
51
T
LKL
BC Wolves
84 - 91
Techasas
46
-
45
T
LKL
Techasas
73 - 81
BC Wolves
31
-
41
B
LKL
BC Wolves
84 - 86
Techasas
48
-
38
T
LKL
Zalgiris
88 - 79
Techasas
39
-
44
B
LKL
Techasas
89 - 90
Zalgiris
39
-
38
B
Mazeikiai
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FC
BC Mazeikiai
68 - 68
Liepaja
44
-
35
H
LKL
BC Mazeikiai
58 - 76
Zalgiris
36
-
40
B
LKL
Zalgiris
97 - 61
BC Mazeikiai
42
-
41
B
LKL
BC Mazeikiai
81 - 93
Nevezis
40
-
51
B
LKL
Techasas
88 - 82
BC Mazeikiai
45
-
46
B
LKL
Zalgiris
95 - 68
BC Mazeikiai
56
-
30
B
LKL
BC Mazeikiai
63 - 89
Lietuvos Rytas
26
-
52
B
LKL
BC Mazeikiai
62 - 79
Jonava
36
-
46
B
LKL
BC Wolves
104 - 78
BC Mazeikiai
56
-
44
B
LKL
BC Mazeikiai
73 - 71
U.Juventus
41
-
32
T