Bảng xếp hạng
dubai
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 10 | 3 | 85.1 | 77.8 | 7.3 | 4 | 77% |
Chủ | 5 | 4 | 1 | 88.2 | 77.6 | 10.6 | 5 | 80% |
Khách | 8 | 6 | 2 | 83.1 | 77.9 | 5.2 | 3 | 75% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 84.8 | 76 | 8.8 | 80% |
Igokea
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 8 | 5 | 81.2 | 81.7 | -0.5 | 5 | 62% |
Chủ | 7 | 4 | 3 | 85.3 | 84.4 | 0.9 | 6 | 57% |
Khách | 6 | 4 | 2 | 76.5 | 78.5 | -2 | 5 | 67% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 82.7 | 83.6 | -0.9 | 60% |
Thành tích đối đầu
Chưa có dữ liệu
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
CO Split
74
-
81
dubai
42
-
39
T
ABA
dubai
104
-
66
mornar bascet
56
-
32
T
ABA
KK Zadar
63
-
71
dubai
37
-
34
T
ABA
FMP Beograd
86
-
84
dubai
39
-
42
B
ABA
dubai
91
-
76
KK Krka
45
-
38
T
ABA
Partizan
82
-
61
dubai
35
-
27
B
ABA
Studentski Centar
86
-
87
dubai
36
-
45
T
ABA
Cibona Zagreb
74
-
102
dubai
36
-
58
T
ABA
dubai
80
-
79
Subotica Spartak
51
-
41
T
ABA
Borac
74
-
87
dubai
36
-
47
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
KK Igokea
83
-
70
FMP Beograd
42
-
34
T
BC League
KK Igokea
83
-
85
Oliver
50
-
42
B
ABA
KK Krka
80
-
85
KK Igokea
42
-
40
T
ABA
KK Igokea
80
-
107
Partizan
45
-
58
B
BC League
Nanterre
78
-
83
KK Igokea
44
-
44
T
ABA
KK Igokea
105
-
97
Studentski Centar
48
-
38
T
ABA
KK Igokea
95
-
84
Cibona Zagreb
41
-
42
T
ABA
Subotica Spartak
86
-
75
KK Igokea
42
-
36
B
BC League
KK Igokea
79
-
86
Hapoel
42
-
39
B
ABA
KK Igokea
72
-
79
Borac
39
-
45
B