Bảng xếp hạng
FMP Beograd
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 4 | 5 | 80 | 83.4 | -3.4 | 7 | 44% |
Chủ | 5 | 3 | 2 | 73.8 | 77.4 | -3.6 | 6 | 60% |
Khách | 4 | 1 | 3 | 87.8 | 91 | -3.2 | 10 | 25% |
trận gần đây | 9 | 4 | 5 | 80 | 83.4 | -3.4 | 44% |
dubai
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 7 | 2 | 85.1 | 80.2 | 4.9 | 2 | 78% |
Chủ | 4 | 3 | 1 | 84.2 | 80.5 | 3.7 | 4 | 75% |
Khách | 5 | 4 | 1 | 85.8 | 80 | 5.8 | 3 | 80% |
trận gần đây | 9 | 7 | 2 | 85.1 | 80.2 | 4.9 | 78% |
Thành tích đối đầu
Chưa có dữ liệu
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
FMP Beograd
67
-
83
KK Zadar
35
-
44
B
ABA
KK Krka
106
-
109
FMP Beograd
41
-
52
T
BC League
FMP Beograd
78
-
83
CB Murcia
43
-
33
B
ABA
FMP Beograd
64
-
91
Partizan
28
-
55
B
ABA
Studentski Centar
82
-
76
FMP Beograd
40
-
44
B
BC League
CB Murcia
86
-
50
FMP Beograd
43
-
24
B
ABA
FMP Beograd
89
-
84
Cibona Zagreb
44
-
52
T
ABA
Subotica Spartak
93
-
86
FMP Beograd
55
-
40
B
BC League
FMP Beograd
97
-
101
Manisa Belediye
44
-
48
B
ABA
FMP Beograd
74
-
67
Borac
38
-
34
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
dubai
91
-
76
KK Krka
45
-
38
T
ABA
Partizan
82
-
61
dubai
35
-
27
B
ABA
Studentski Centar
86
-
87
dubai
36
-
45
T
ABA
Cibona Zagreb
74
-
102
dubai
36
-
58
T
ABA
dubai
80
-
79
Subotica Spartak
51
-
41
T
ABA
Borac
74
-
87
dubai
36
-
47
T
ABA
dubai
80
-
83
Mega Leks
45
-
36
B
ABA
Olimpija
84
-
92
dubai
42
-
63
T
ABA
dubai
86
-
84
Crvena Zvezda
50
-
41
T