Tỷ số trực tuyến
Đội bóng | 1 | 2 | 3 | 4 | Phụ | HT | FT |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
23 | 25 | 27 | 24 | 0 | 48 | 99 |
![]() |
17 | 15 | 30 | 29 | 0 | 32 | 91 |
- Studentski Centar
- Mornar Bar
Số liệu đội bóng
34/62(54.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
32/66(48.5%)
3/18(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/33(30.3%)
28/34(82.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
17/21(81.0%)
33
Tranh bóng bật bảng
31
23
Kiến tạo
18
8
Cướp bóng
8
2
Chắn bóng trên không
1
21
Phạm lỗi
27
12
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/18(55.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/14(42.9%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/9(22.2%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
7
6
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/17(41.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/17(35.3%)
0/7(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
11/12(91.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
3
4
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/14(57.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/17(52.9%)
0/3(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
11/12(91.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/11(90.9%)
7
Tranh bóng bật bảng
8
6
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
7
4
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/13(69.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/18(61.1%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/9(44.4%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
7
7
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0