Bảng xếp hạng
Partizan
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 7 | 0 | 91.4 | 68.9 | 22.5 | 1 | 100% |
Chủ | 3 | 3 | 0 | 101.7 | 69 | 32.7 | 1 | 100% |
Khách | 4 | 4 | 0 | 83.8 | 68.8 | 15 | 1 | 100% |
trận gần đây | 7 | 7 | 0 | 91.4 | 68.9 | 22.5 | 100% |
dubai
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 6 | 1 | 87.7 | 80.6 | 7.1 | 2 | 86% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 82 | 82 | 0 | 5 | 67% |
Khách | 4 | 4 | 0 | 92 | 79.5 | 12.5 | 2 | 100% |
trận gần đây | 7 | 6 | 1 | 87.7 | 80.6 | 7.1 | 86% |
Thành tích đối đầu
Chưa có dữ liệu
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
EURO
Paris
74
-
71
Partizan
37
-
35
B
ABA
FMP Beograd
64
-
91
Partizan
28
-
55
T
EURO
Fenerbahce Ulker
89
-
72
Partizan
44
-
31
B
EURO
Partizan
74
-
79
Monaco
33
-
46
B
ABA
Partizan
96
-
63
KK Krka
41
-
28
T
EURO
Partizan
69
-
70
Bologna
37
-
32
B
ABA
KK Zadar
71
-
75
Partizan
31
-
42
T
EURO
T.A Maccabi
79
-
91
Partizan
46
-
42
T
EURO
Partizan
86
-
78
Bayern
49
-
32
T
ABA
Studentski Centar
60
-
80
Partizan
35
-
46
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
Studentski Centar
86
-
87
dubai
36
-
45
T
ABA
Cibona Zagreb
74
-
102
dubai
36
-
58
T
ABA
dubai
80
-
79
Subotica Spartak
51
-
41
T
ABA
Borac
74
-
87
dubai
36
-
47
T
ABA
dubai
80
-
83
Mega Leks
45
-
36
B
ABA
Olimpija
84
-
92
dubai
42
-
63
T
ABA
dubai
86
-
84
Crvena Zvezda
50
-
41
T