Bảng xếp hạng

Subotica
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 5 2 3 83.4 85.2 -1.8 11 40%
Chủ 2 1 1 86.5 87.5 -1 12 50%
Khách 3 1 2 81.3 83.7 -2.4 9 33%
trận gần đây 5 2 3 83.4 85.2 -1.8 40%
Mornar Bar
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 5 0 5 70.8 92.6 -21.8 16 0%
Chủ 3 0 3 74.3 96 -21.7 16 0%
Khách 2 0 2 65.5 87.5 -22 16 0%
trận gần đây 5 0 5 70.8 92.6 -21.8 0%

Thành tích đối đầu   

Chưa có dữ liệu

Tỷ số quá khứ   

Subotica
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
dubai
80 - 79
Subotica Spartak
51
-
41
B
ABA
Subotica Spartak
93 - 86
FMP Beograd
55
-
40
T
ABA
KK Krka
87 - 89
Subotica Spartak
48
-
39
T
ABA
Subotica Spartak
80 - 89
Partizan
44
-
41
B
ABA
Studentski Centar
84 - 76
Subotica Spartak
54
-
46
B
BC League
Subotica Spartak
84 - 87
U.Juventus
45
-
37
B
FC
Subotica Spartak
80 - 63
Borac Cacak
34
-
39
T
FC
Borac Cacak
79 - 84
Subotica Spartak
35
-
46
T
ABL D2
Subotica Spartak
80 - 74
Vojvodina
39
-
36
T
ABL D2
Vojvodina
73 - 74
Subotica Spartak
30
-
40
T
Mornar Bar
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
mornar bascet
90 - 98
Borac
38
-
43
B
ABA
Mega Leks
84 - 59
mornar bascet
44
-
27
B
ABA
mornar bascet
82 - 92
Olimpija
43
-
46
B
ABA
Crvena Zvezda
91 - 72
mornar bascet
45
-
41
B
ABA
mornar bascet
51 - 98
Buducnost
28
-
50
B
ABA
FMP Beograd
111 - 94
mornar bascet
50
-
51
B
ABA
mornar bascet
80 - 78
Borac
57
-
43
T
ABA
Olimpija
105 - 89
mornar bascet
47
-
46
B
ABA
mornar bascet
86 - 84
KK Igokea
39
-
34
T
ABA
CO Split
87 - 75
mornar bascet
50
-
43
B

53.1%
36.2%
20%
34.8%
68.2%
37.5%
54.5%
70%
27
23
15
13
7
6
12
21