Bảng xếp hạng
Borac
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 2 | 71 | 80.3 | -9.3 | 10 | 33% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 80 | 71 | 9 | 9 | 100% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 66.5 | 85 | -18.5 | 13 | 0% |
trận gần đây | 3 | 1 | 2 | 71 | 80.3 | -9.3 | 33% |
dubai
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 2 | 1 | 86 | 83.7 | 2.3 | 4 | 67% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 83 | 83.5 | -0.5 | 7 | 50% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 92 | 84 | 8 | 5 | 100% |
trận gần đây | 3 | 2 | 1 | 86 | 83.7 | 2.3 | 67% |
Thành tích đối đầu
Chưa có dữ liệu
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
FMP Beograd
74
-
67
Borac
38
-
34
B
ABA
Borac
80
-
71
KK Krka
37
-
40
T
ABA
Partizan
96
-
66
Borac
46
-
36
B
KLS
FMP Beograd
111
-
90
Borac
54
-
47
B
KLS
Borac
87
-
90
FMP Beograd
37
-
51
B
KLS
Subotica Spartak
70
-
95
Borac
38
-
48
T
KLS
Borac
95
-
92
Subotica Spartak
55
-
43
T
ABA
Borac
101
-
83
KK Krka
56
-
49
T
ABA
mornar bascet
80
-
78
Borac
57
-
43
B
ABA
Borac
89
-
81
KK Zadar
42
-
43
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
dubai
80
-
83
Mega Leks
45
-
36
B
ABA
Olimpija
84
-
92
dubai
42
-
63
T
ABA
dubai
86
-
84
Crvena Zvezda
50
-
41
T