Bảng xếp hạng
Olimpija
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 62 | 75 | -13 | 14 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 62 | 75 | -13 | 14 | 0% |
trận gần đây | 1 | 0 | 1 | 62 | 75 | -13 | 0% |
dubai
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 86 | 84 | 2 | 1 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 86 | 84 | 2 | 3 | 100% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0% |
trận gần đây | 1 | 1 | 0 | 86 | 84 | 2 | 100% |
Thành tích đối đầu
Chưa có dữ liệu
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ULEB
U Mobitelco Cluj Napoca
86
-
93
Olimpija
38
-
46
T
ABA
FMP Beograd
75
-
62
Olimpija
33
-
40
B
SLSC
Olimpija
103
-
73
KK Krka
55
-
33
T
FC
Olimpija
66
-
82
Bayern
38
-
42
B
FC
Olimpija
76
-
81
NAO
43
-
44
B
FC
Cedevita Junior
79
-
86
Olimpija
48
-
43
T
SBL
Domzale
78
-
91
Olimpija
34
-
60
T
SBL
Olimpija
80
-
73
Domzale
47
-
38
T
SBL
Domzale
87
-
94
Olimpija
48
-
48
T
SBL
Olimpija
93
-
54
Alpos Sentjur
56
-
22
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
dubai
86
-
84
Crvena Zvezda
50
-
41
T