Bảng xếp hạng
Zadar
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 6 | 7 | 74.7 | 73.7 | 1 | 10 | 46% |
Chủ | 8 | 2 | 6 | 72.1 | 76 | -3.9 | 12 | 25% |
Khách | 5 | 4 | 1 | 78.8 | 70 | 8.8 | 7 | 80% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 74.6 | 72.4 | 2.2 | 50% |
Subotica
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 8 | 5 | 85.3 | 80.6 | 4.7 | 5 | 62% |
Chủ | 6 | 4 | 2 | 90.2 | 82.3 | 7.9 | 6 | 67% |
Khách | 7 | 4 | 3 | 81.1 | 79.1 | 2 | 5 | 57% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 86.4 | 78.8 | 7.6 | 70% |
Thành tích đối đầu
Chưa có dữ liệu
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
mornar bascet
55
-
81
KK Zadar
31
-
40
T
liga A-1
KK Zadar
80
-
53
KK Zabok
38
-
25
T
Croatian Cup
KK Samobor
55
-
87
KK Zadar
41
-
46
T
liga A-1
Alkar
61
-
71
KK Zadar
30
-
42
T
ABA
KK Zadar
89
-
67
Borac
39
-
26
T
liga A-1
KK Zadar
77
-
63
Kvarner
48
-
34
T
ABA
KK Zadar
63
-
71
dubai
37
-
34
B
ABA
KK Zadar
65
-
68
Mega Leks
44
-
40
B
liga A-1
Dinamo Zagreb
58
-
64
KK Zadar
30
-
28
T
ABA
FMP Beograd
67
-
83
KK Zadar
35
-
44
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
Borac
66
-
73
Subotica Spartak
32
-
30
T
ABA
Subotica Spartak
110
-
86
Mega Leks
59
-
40
T
ABA
Olimpija
91
-
82
Subotica Spartak
46
-
47
B
ABA
Subotica Spartak
87
-
94
Crvena Zvezda
46
-
43
B
ABA
Buducnost
75
-
78
Subotica Spartak
35
-
40
T
ABA
Subotica Spartak
86
-
75
KK Igokea
42
-
36
T
ABA
CO Split
71
-
91
Subotica Spartak
45
-
54
T
ABA
Subotica Spartak
85
-
64
mornar bascet
47
-
35
T
ABA
dubai
80
-
79
Subotica Spartak
51
-
41
B
ABA
Subotica Spartak
93
-
86
FMP Beograd
55
-
40
T