Bảng xếp hạng
Buducnost
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 11 | 2 | 88.8 | 74.2 | 14.6 | 2 | 85% |
Chủ | 7 | 5 | 2 | 87.7 | 77.9 | 9.8 | 2 | 71% |
Khách | 6 | 6 | 0 | 90.2 | 70 | 20.2 | 2 | 100% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 88.4 | 76.8 | 11.6 | 80% |
KK Krka Novo mesto
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 3 | 10 | 82.5 | 88.2 | -5.7 | 14 | 23% |
Chủ | 7 | 2 | 5 | 88 | 89.3 | -1.3 | 13 | 29% |
Khách | 6 | 1 | 5 | 76 | 86.8 | -10.8 | 13 | 17% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 84.4 | 89.7 | -5.3 | 30% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
KK Krka
75
-
86
Buducnost
38
-
56
T
ABA
Buducnost
82
-
69
KK Krka
45
-
34
T
ABA
KK Krka
72
-
84
Buducnost
30
-
49
T
ABA
Buducnost
110
-
64
KK Krka
51
-
38
T
ABA
KK Krka
70
-
90
Buducnost
33
-
44
T
ABA
Buducnost
70
-
62
KK Krka
35
-
24
T
ABA
KK Krka
73
-
72
Buducnost
35
-
36
B
ABA
Buducnost
80
-
60
KK Krka
41
-
25
T
ABA
KK Krka
69
-
64
Buducnost
34
-
19
B
ABA
Buducnost
86
-
64
KK Krka
51
-
33
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ULEB
Buducnost
110
-
108
Pallacanestro Trento 2009
47
-
49
T
ABA
Partizan
90
-
97
Buducnost
46
-
54
T
ULEB
S.A.D.
82
-
71
Buducnost
43
-
25
B
ABA
Buducnost
107
-
84
Studentski Centar
46
-
45
T
ULEB
Buducnost
88
-
90
Besiktas Cola Turka
45
-
39
B
ABA
Buducnost
88
-
77
Cibona Zagreb
49
-
37
T
ULEB
Buducnost
104
-
77
BC Wolves
57
-
37
T
ABA
Buducnost
75
-
78
Subotica Spartak
35
-
40
B
ULEB
DKV Joventut
78
-
72
Buducnost
40
-
36
B
ABA
Borac
82
-
88
Buducnost
36
-
54
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
Alpos Sentjur
69
-
83
KK Krka
25
-
45
T
ABA
KK Krka
80
-
85
KK Igokea
42
-
40
B
SBL
KK Krka
92
-
81
Triglav Kranj
41
-
40
T
ABA
CO Split
83
-
78
KK Krka
43
-
38
B
SBL
Podcetrtek
82
-
95
KK Krka
49
-
51
T
SBL
Sencur Cestno Podjetje Kranj
72
-
86
KK Krka
39
-
55
T
ABA
KK Krka
103
-
90
mornar bascet
56
-
35
T
ABA
dubai
91
-
76
KK Krka
45
-
38
B
SBL
KK Krka
97
-
67
Rogaska
44
-
43
T
ABA
KK Krka
106
-
109
FMP Beograd
41
-
52
B