Bảng xếp hạng

Borac
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 13 3 10 74.8 85.4 -10.6 13 23%
Chủ 6 1 5 72.8 81 -8.2 15 17%
Khách 7 2 5 76.6 89.1 -12.5 11 29%
trận gần đây 10 2 8 76 86.9 -10.9 20%
Subotica
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 13 8 5 85.3 80.6 4.7 6 62%
Chủ 6 4 2 90.2 82.3 7.9 7 67%
Khách 7 4 3 81.1 79.1 2 6 57%
trận gần đây 10 7 3 86.4 78.8 7.6 70%

Thành tích đối đầu   

Thắng 7
Thắng 3
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FC
Subotica Spartak
80 - 63
Borac
34
-
39
B
FC
Borac
79 - 84
Subotica Spartak
35
-
46
B
KLS
Subotica Spartak
70 - 95
Borac
38
-
48
T
KLS
Borac
95 - 92
Subotica Spartak
55
-
43
T
KLS
Borac
101 - 74
Subotica Spartak
47
-
39
T
KLS
Subotica Spartak
74 - 77
Borac
33
-
48
T
KLS
Borac
85 - 55
Subotica Spartak
47
-
32
T
KLS
Subotica Spartak
83 - 87
Borac
38
-
41
T
KLS
Borac
84 - 76
Subotica Spartak
45
-
31
T
KLS
Subotica Spartak
75 - 68
Borac
30
-
27
B

Tỷ số quá khứ   

Borac
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
KK Zadar
89 - 67
Borac
39
-
26
B
ABA
Mega Leks
98 - 74
Borac
52
-
38
B
ABA
Borac
74 - 94
Olimpija
36
-
43
B
ABA
Crvena Zvezda
105 - 85
Borac
55
-
40
B
ABA
Borac
82 - 88
Buducnost
36
-
54
B
ABA
KK Igokea
72 - 79
Borac
39
-
45
T
ABA
Borac
61 - 73
CO Split
34
-
32
B
ABA
mornar bascet
90 - 98
Borac
38
-
43
T
ABA
Borac
74 - 87
dubai
36
-
47
B
ABA
FMP Beograd
74 - 67
Borac
38
-
34
B
Subotica
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
Subotica Spartak
110 - 86
Mega Leks
59
-
40
T
ABA
Olimpija
91 - 82
Subotica Spartak
46
-
47
B
ABA
Subotica Spartak
87 - 94
Crvena Zvezda
46
-
43
B
ABA
Buducnost
75 - 78
Subotica Spartak
35
-
40
T
ABA
Subotica Spartak
86 - 75
KK Igokea
42
-
36
T
ABA
CO Split
71 - 91
Subotica Spartak
45
-
54
T
ABA
Subotica Spartak
85 - 64
mornar bascet
47
-
35
T
ABA
dubai
80 - 79
Subotica Spartak
51
-
41
B
ABA
Subotica Spartak
93 - 86
FMP Beograd
55
-
40
T
ABA
KK Krka
87 - 89
Subotica Spartak
48
-
39
T

0%
53.1%
0%
20%
0%
68.2%
0%
54.5%
0
27
0
15
0
7
0
12