Bảng xếp hạng

Partizan
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 11 11 0 94.9 69.5 25.4 1 100%
Chủ 5 5 0 99.4 66.4 33 1 100%
Khách 6 6 0 91.2 72.2 19 1 100%
trận gần đây 10 10 0 94.8 69.9 24.9 100%
Buducnost
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 11 9 2 87.4 71.6 15.8 3 82%
Chủ 6 4 2 86.2 76.3 9.9 4 67%
Khách 5 5 0 88.8 66 22.8 2 100%
trận gần đây 10 8 2 86.3 73.7 12.6 80%

Thành tích đối đầu   

Thắng 8
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
Partizan
100 - 86
Buducnost
48
-
54
T
ABA
Buducnost
74 - 73
Partizan
36
-
40
B
ABA
Partizan
78 - 67
Buducnost
41
-
29
T
ABA
Buducnost
83 - 89
Partizan
44
-
44
T
ABA
Partizan
96 - 83
Buducnost
50
-
41
T
ABA
Buducnost
82 - 83
Partizan
31
-
41
T
ABA
Partizan
106 - 77
Buducnost
53
-
34
T
ABA
Partizan
101 - 77
Buducnost
55
-
35
T
ABA
Buducnost
72 - 71
Partizan
38
-
27
B
ABA
Partizan
82 - 66
Buducnost
41
-
28
T

Tỷ số quá khứ   

Partizan
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
EURO
Berlin
90 - 91
Partizan
46
-
51
T
ABA
KK Igokea
80 - 107
Partizan
45
-
58
T
EURO
Partizan
91 - 73
NAO
44
-
37
T
EURO
Partizan
84 - 78
Zalgiris
44
-
41
T
ABA
Partizan
110 - 64
CO Split
53
-
31
T
EURO
Partizan
78 - 70
Olympiacos
38
-
36
T
EURO
Crvena Zvezda
77 - 89
Partizan
39
-
45
T
ABA
mornar bascet
78 - 105
Partizan
30
-
49
T
EURO
Partizan
81 - 88
Olimpiamilano
42
-
38
B
EURO
Partizan
79 - 87
Barcelona
35
-
49
B
Buducnost
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ULEB
S.A.D.
82 - 71
Buducnost
43
-
25
B
ABA
Buducnost
107 - 84
Studentski Centar
46
-
45
T
ULEB
Buducnost
88 - 90
Besiktas Cola Turka
45
-
39
B
ABA
Buducnost
88 - 77
Cibona Zagreb
49
-
37
T
ULEB
Buducnost
104 - 77
BC Wolves
57
-
37
T
ABA
Buducnost
75 - 78
Subotica Spartak
35
-
40
B
ULEB
DKV Joventut
78 - 72
Buducnost
40
-
36
B
ABA
Borac
82 - 88
Buducnost
36
-
54
T
ULEB
Buducnost
105 - 100
Ratiopharm Ulm
44
-
42
T
ABA
Buducnost
77 - 69
Mega Leks
40
-
33
T

45.1%
47.6%
33.7%
37.9%
53.8%
53.6%
80.6%
74.5%
31.2
29.7
16.5
16.4
6.5
6.8
9.6
12.8