Bảng xếp hạng
KK Krka Novo mesto
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 3 | 8 | 82.3 | 87.6 | -5.3 | 13 | 27% |
Chủ | 6 | 2 | 4 | 89.3 | 90 | -0.7 | 13 | 33% |
Khách | 5 | 1 | 4 | 73.8 | 84.8 | -11 | 13 | 20% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 83.5 | 88.4 | -4.9 | 30% |
Igokea
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 6 | 5 | 80.7 | 82.9 | -2.2 | 6 | 55% |
Chủ | 6 | 3 | 3 | 85.7 | 86.8 | -1.1 | 8 | 50% |
Khách | 5 | 3 | 2 | 74.8 | 78.2 | -3.4 | 5 | 60% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 80.9 | 83.8 | -2.9 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
KK Igokea
90
-
84
KK Krka
39
-
45
B
ABA
KK Krka
80
-
92
KK Igokea
49
-
44
B
ABA
KK Igokea
108
-
81
KK Krka
57
-
41
B
ABA
KK Krka
59
-
72
KK Igokea
27
-
42
B
ABA
KK Igokea
77
-
64
KK Krka
34
-
47
B
ABA
KK Krka
69
-
70
KK Igokea
41
-
43
B
ABA
KK Igokea
92
-
82
KK Krka
47
-
45
B
ABA
KK Krka
76
-
75
KK Igokea
39
-
46
T
ABA
KK Krka
69
-
71
KK Igokea
32
-
38
B
ABA
KK Igokea
91
-
73
KK Krka
50
-
32
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
KK Krka
92
-
81
Triglav Kranj
41
-
40
T
ABA
CO Split
83
-
78
KK Krka
43
-
38
B
SBL
Podcetrtek
82
-
95
KK Krka
49
-
51
T
SBL
Sencur Cestno Podjetje Kranj
72
-
86
KK Krka
39
-
55
T
ABA
KK Krka
103
-
90
mornar bascet
56
-
35
T
ABA
dubai
91
-
76
KK Krka
45
-
38
B
SBL
KK Krka
97
-
67
Rogaska
44
-
43
T
ABA
KK Krka
106
-
109
FMP Beograd
41
-
52
B
SBL
LTH Castings
69
-
88
KK Krka
26
-
46
T
ABA
KK Krka
73
-
81
KK Zadar
47
-
38
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
KK Igokea
80
-
107
Partizan
45
-
58
B
BC League
Nanterre
78
-
83
KK Igokea
44
-
44
T
ABA
KK Igokea
105
-
97
Studentski Centar
48
-
38
T
ABA
KK Igokea
95
-
84
Cibona Zagreb
41
-
42
T
ABA
Subotica Spartak
86
-
75
KK Igokea
42
-
36
B
BC League
KK Igokea
79
-
86
Hapoel
42
-
39
B
ABA
KK Igokea
72
-
79
Borac
39
-
45
B
ABA
Mega Leks
64
-
73
KK Igokea
30
-
39
T
BC League
Hapoel
92
-
82
KK Igokea
47
-
51
B
ABA
KK Igokea
91
-
78
Olimpija
50
-
44
T