Bảng xếp hạng

Studentski Centar
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 14 4 10 83.4 86.8 -3.4 13 29%
Chủ 8 4 4 81.9 80.4 1.5 11 50%
Khách 6 0 6 85.3 95.3 -10 14 0%
trận gần đây 10 2 8 86.8 92.2 -5.4 20%
Igokea
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 15 9 6 82.5 83.4 -0.9 5 60%
Chủ 8 5 3 87.2 86 1.2 5 62%
Khách 7 4 3 77.1 80.4 -3.3 5 57%
trận gần đây 10 6 4 85 85.6 -0.6 60%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 5
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
KK Igokea
105 - 97
Studentski Centar
48
-
38
B
ABA
Studentski Centar
81 - 90
KK Igokea
43
-
43
B
ABA
KK Igokea
91 - 82
Studentski Centar
49
-
40
B
ABA
KK Igokea
75 - 74
Studentski Centar
44
-
35
B
ABA
Studentski Centar
104 - 85
KK Igokea
59
-
45
T
ABA
KK Igokea
83 - 67
Studentski Centar
36
-
35
B
ABA
Studentski Centar
93 - 90
KK Igokea
50
-
44
T

Tỷ số quá khứ   

Studentski Centar
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
Studentski Centar
77 - 82
Mega Leks
44
-
41
B
ABA
Olimpija
100 - 86
Studentski Centar
46
-
42
B
ABA
Studentski Centar
81 - 89
Crvena Zvezda
36
-
42
B
ABA
Buducnost
107 - 84
Studentski Centar
46
-
45
B
ABA
KK Igokea
105 - 97
Studentski Centar
48
-
38
B
ABA
CO Split
88 - 85
Studentski Centar
33
-
34
B
ABA
Studentski Centar
99 - 91
mornar bascet
48
-
32
T
ABA
Studentski Centar
86 - 87
dubai
36
-
45
B
ABA
Studentski Centar
82 - 76
FMP Beograd
40
-
44
T
ABA
KK Krka
97 - 91
Studentski Centar
41
-
46
B
Igokea
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
KK Igokea
101 - 97
mornar bascet
47
-
38
T
ABA
dubai
92 - 81
KK Igokea
40
-
47
B
ABA
KK Igokea
83 - 70
FMP Beograd
42
-
34
T
BC League
KK Igokea
83 - 85
Oliver
50
-
42
B
ABA
KK Krka
80 - 85
KK Igokea
42
-
40
T
ABA
KK Igokea
80 - 107
Partizan
45
-
58
B
BC League
Nanterre
78 - 83
KK Igokea
44
-
44
T
ABA
KK Igokea
105 - 97
Studentski Centar
48
-
38
T
ABA
KK Igokea
95 - 84
Cibona Zagreb
41
-
42
T
ABA
Subotica Spartak
86 - 75
KK Igokea
42
-
36
B

0%
43.1%
0%
32.4%
0%
49.7%
0%
84.3%
0
29.3
0
18.8
0
7
0
14.9