Bảng xếp hạng

Buducnost
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 8 7 1 86.4 68.6 17.8 2 88%
Chủ 3 2 1 82.3 73 9.3 7 67%
Khách 5 5 0 88.8 66 22.8 1 100%
trận gần đây 8 7 1 86.4 68.6 17.8 88%
Subotica
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 8 5 3 84.9 79.5 5.4 5 62%
Chủ 4 3 1 86 78.5 7.5 4 75%
Khách 4 2 2 83.8 80.5 3.3 7 50%
trận gần đây 8 5 3 84.9 79.5 5.4 62%

Thành tích đối đầu   

Chưa có dữ liệu

Tỷ số quá khứ   

Buducnost
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ULEB
DKV Joventut
78 - 72
Buducnost
40
-
36
B
ABA
Borac
82 - 88
Buducnost
36
-
54
T
ULEB
Buducnost
105 - 100
Ratiopharm Ulm
44
-
42
T
ABA
Buducnost
77 - 69
Mega Leks
40
-
33
T
ULEB
Hapoel Tel-Aviv
92 - 72
Buducnost
46
-
38
B
ABA
Olimpija
71 - 91
Buducnost
41
-
46
T
ULEB
Buducnost
75 - 92
Bahcesehir Koleji
49
-
45
B
ABA
Buducnost
73 - 75
Crvena Zvezda
37
-
33
B
ULEB
Buducnost
92 - 83
Prokom
48
-
30
T
ABA
KK Zadar
55 - 91
Buducnost
29
-
52
T
Subotica
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
Subotica Spartak
86 - 75
KK Igokea
42
-
36
T
ABA
CO Split
71 - 91
Subotica Spartak
45
-
54
T
ABA
Subotica Spartak
85 - 64
mornar bascet
47
-
35
T
ABA
dubai
80 - 79
Subotica Spartak
51
-
41
B
ABA
Subotica Spartak
93 - 86
FMP Beograd
55
-
40
T
ABA
KK Krka
87 - 89
Subotica Spartak
48
-
39
T
ABA
Subotica Spartak
80 - 89
Partizan
44
-
41
B
ABA
Studentski Centar
84 - 76
Subotica Spartak
54
-
46
B
BC League
Subotica Spartak
84 - 87
U.Juventus
45
-
37
B
FC
Subotica Spartak
80 - 63
Borac Cacak
34
-
39
T

48.3%
53.1%
37%
20%
54.7%
68.2%
74.4%
54.5%
29.9
27
15.9
15
6.2
7
11.9
12