Bảng xếp hạng

CO Split
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 8 7 1 91.4 77 14.4 2 88%
Chủ 5 4 1 87 73 14 2 80%
Khách 3 3 0 98.7 83.7 15 2 100%
trận gần đây 8 7 1 91.4 77 14.4 88%
Studentski Centar
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 8 4 4 82.1 80.5 1.6 9 50%
Chủ 6 4 2 82.8 78.7 4.1 2 67%
Khách 2 0 2 80 86 -6 14 0%
trận gần đây 8 4 4 82.1 80.5 1.6 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 5
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
Studentski Centar
91 - 92
CO Split
48
-
39
T
ABA
CO Split
72 - 76
Studentski Centar
37
-
35
B
ABA
Studentski Centar
96 - 84
CO Split
44
-
43
B
ABA
CO Split
82 - 85
Studentski Centar
51
-
34
B
ABA
Studentski Centar
77 - 70
CO Split
41
-
40
B
ABA
CO Split
94 - 101
Studentski Centar
31
-
41
B

Tỷ số quá khứ   

CO Split
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
liga A-1
CO Split
89 - 76
KK Zabok
38
-
36
T
ABA
Cibona Zagreb
72 - 71
CO Split
36
-
36
B
ABA
CO Split
71 - 91
Subotica Spartak
45
-
54
B
liga A-1
Alkar
57 - 80
CO Split
33
-
39
T
liga A-1
CO Split
61 - 78
KK Zadar
35
-
38
B
ABA
Borac
61 - 73
CO Split
34
-
32
T
liga A-1
Dinamo Zagreb
111 - 121
CO Split
52
-
46
T
liga A-1
CO Split
97 - 62
Sibenka Sibenik
52
-
37
T
ABA
CO Split
90 - 80
Mega Leks
48
-
40
T
liga A-1
Cedevita Junior
83 - 95
CO Split
49
-
53
T
Studentski Centar
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
Studentski Centar
99 - 91
mornar bascet
48
-
32
T
ABA
Studentski Centar
86 - 87
dubai
36
-
45
B
ABA
Studentski Centar
82 - 76
FMP Beograd
40
-
44
T
ABA
KK Krka
97 - 91
Studentski Centar
41
-
46
B
ABA
Studentski Centar
60 - 80
Partizan
35
-
46
B
ABA
Studentski Centar
86 - 62
KK Zadar
40
-
30
T
ABA
Cibona Zagreb
75 - 69
Studentski Centar
40
-
34
B
ABA
Studentski Centar
84 - 76
Subotica Spartak
54
-
46
T
FC
Borac Cacak
69 - 77
Studentski Centar
40
-
38
T
ABA
Studentski Centar
77 - 92
Crvena Zvezda
34
-
57
B