Bảng xếp hạng

Subotica
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 7 4 3 84.7 80.1 4.6 6 57%
Chủ 3 2 1 86 79.7 6.3 7 67%
Khách 4 2 2 83.8 80.5 3.3 6 50%
trận gần đây 7 4 3 84.7 80.1 4.6 57%
Igokea
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 7 4 3 76.1 76.9 -0.8 5 57%
Chủ 3 1 2 78 77.7 0.3 11 33%
Khách 4 3 1 74.8 76.2 -1.4 5 75%
trận gần đây 7 4 3 76.1 76.9 -0.8 57%

Thành tích đối đầu   

Chưa có dữ liệu

Tỷ số quá khứ   

Subotica
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
CO Split
71 - 91
Subotica Spartak
45
-
54
T
ABA
Subotica Spartak
85 - 64
mornar bascet
47
-
35
T
ABA
dubai
80 - 79
Subotica Spartak
51
-
41
B
ABA
Subotica Spartak
93 - 86
FMP Beograd
55
-
40
T
ABA
KK Krka
87 - 89
Subotica Spartak
48
-
39
T
ABA
Subotica Spartak
80 - 89
Partizan
44
-
41
B
ABA
Studentski Centar
84 - 76
Subotica Spartak
54
-
46
B
BC League
Subotica Spartak
84 - 87
U.Juventus
45
-
37
B
FC
Subotica Spartak
80 - 63
Borac Cacak
34
-
39
T
FC
Borac Cacak
79 - 84
Subotica Spartak
35
-
46
T
Igokea
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BC League
KK Igokea
79 - 86
Hapoel
42
-
39
B
ABA
KK Igokea
72 - 79
Borac
39
-
45
B
ABA
Mega Leks
64 - 73
KK Igokea
30
-
39
T
BC League
Hapoel
92 - 82
KK Igokea
47
-
51
B
ABA
KK Igokea
91 - 78
Olimpija
50
-
44
T
ABA
Crvena Zvezda
91 - 68
KK Igokea
49
-
34
B
BC League
Oliver
98 - 80
KK Igokea
41
-
41
B
ABA
KK Igokea
71 - 76
Buducnost
27
-
42
B
BC League
KK Igokea
86 - 80
Nanterre
39
-
42
T
ABA
KK Zadar
76 - 79
KK Igokea
30
-
43
T

53.1%
42.5%
20%
32.2%
68.2%
49.4%
54.5%
80.3%
27
27.8
15
17.9
7
6.9
12
15.2