Bảng xếp hạng
KK Krka Novo mesto
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 2 | 4 | 78.2 | 85 | -6.8 | 13 | 33% |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 84.7 | 86.7 | -2 | 13 | 33% |
Khách | 3 | 1 | 2 | 71.7 | 83.3 | -11.6 | 11 | 33% |
trận gần đây | 6 | 2 | 4 | 78.2 | 85 | -6.8 | 33% |
Zadar
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 1 | 5 | 71.3 | 80.7 | -9.4 | 15 | 17% |
Chủ | 4 | 0 | 4 | 69.8 | 82.2 | -12.4 | 15 | 0% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 74.5 | 77.5 | -3 | 12 | 50% |
trận gần đây | 6 | 1 | 5 | 71.3 | 80.7 | -9.4 | 17% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
KK Zadar
70
-
53
KK Krka
34
-
28
B
ABA
KK Krka
75
-
88
KK Zadar
26
-
48
B
ABA
KK Zadar
78
-
71
KK Krka
33
-
37
B
ABA
KK Krka
80
-
66
KK Zadar
47
-
37
T
ABA
KK Krka
63
-
81
KK Zadar
27
-
46
B
ABA
KK Zadar
70
-
73
KK Krka
34
-
37
T
ABA
KK Krka
76
-
74
KK Zadar
37
-
35
T
ABA
KK Zadar
77
-
85
KK Krka
41
-
36
T
ABA
KK Zadar
64
-
72
KK Krka
26
-
39
T
ABA
KK Krka
77
-
78
KK Zadar
32
-
36
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
KK Krka
95
-
74
Zlatorog Lasko
47
-
40
T
ABA
Partizan
96
-
63
KK Krka
41
-
28
B
SBL
Ilirija
75
-
81
KK Krka
40
-
33
T
ABA
KK Krka
97
-
91
Studentski Centar
41
-
46
T
SBL
KK Krka
86
-
66
Domzale
41
-
43
T
SBL
KK Krka
95
-
61
Alpos Sentjur
41
-
32
T
ABA
Cibona Zagreb
74
-
81
KK Krka
41
-
40
T
ABA
KK Krka
87
-
89
Subotica Spartak
48
-
39
B
SBL
Triglav Kranj
57
-
90
KK Krka
40
-
51
T
ABA
Borac
80
-
71
KK Krka
37
-
40
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
liga A-1
CO Split
61
-
78
KK Zadar
35
-
38
T
ABA
KK Zadar
77
-
84
Crvena Zvezda
44
-
41
B
liga A-1
KK Zadar
78
-
68
Cibona Zagreb
39
-
31
T
ABA
KK Zadar
71
-
75
Partizan
31
-
42
B
liga A-1
KK Zadar
75
-
63
KK Osjecki Sokol Osijek
40
-
32
T
liga A-1
KK Zadar
101
-
72
KK Dubrava Furnir
51
-
30
T
ABA
KK Zadar
55
-
91
Buducnost
29
-
52
B
ABA
Studentski Centar
86
-
62
KK Zadar
40
-
30
B
liga A-1
KK Zabok
54
-
85
KK Zadar
27
-
42
T
liga A-1
KK Zadar
94
-
47
Alkar
52
-
19
T