Bảng xếp hạng

Igokea
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 6 4 2 76.8 76.5 0.3 4 67%
Chủ 2 1 1 81 77 4 10 50%
Khách 4 3 1 74.8 76.2 -1.4 4 75%
trận gần đây 6 4 2 76.8 76.5 0.3 67%
Borac
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 6 2 4 74.3 81.8 -7.5 11 33%
Chủ 3 1 2 71.7 77 -5.3 11 33%
Khách 3 1 2 77 86.7 -9.7 9 33%
trận gần đây 6 2 4 74.3 81.8 -7.5 33%

Thành tích đối đầu   

Thắng 7
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
KK Igokea
78 - 62
Borac
37
-
30
T
ABA
Borac
64 - 70
KK Igokea
40
-
26
T
ABA
Borac
70 - 65
KK Igokea
37
-
24
B
ABA
KK Igokea
90 - 78
Borac
51
-
45
T
ABA
Borac
61 - 88
KK Igokea
28
-
39
T
ABA
KK Igokea
91 - 89
Borac
47
-
42
T
ABA
Borac
78 - 101
KK Igokea
49
-
57
T
ABA
KK Igokea
73 - 71
Borac
39
-
32
T

Tỷ số quá khứ   

Igokea
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
Mega Leks
64 - 73
KK Igokea
30
-
39
T
BC League
Hapoel
92 - 82
KK Igokea
47
-
51
B
ABA
KK Igokea
91 - 78
Olimpija
50
-
44
T
ABA
Crvena Zvezda
91 - 68
KK Igokea
49
-
34
B
BC League
Oliver
98 - 80
KK Igokea
41
-
41
B
ABA
KK Igokea
71 - 76
Buducnost
27
-
42
B
BC League
KK Igokea
86 - 80
Nanterre
39
-
42
T
ABA
KK Zadar
76 - 79
KK Igokea
30
-
43
T
ABA
CO Split
74 - 79
KK Igokea
32
-
35
T
FC
KK Igokea
74 - 76
Slask Wroclaw
39
-
32
B
Borac
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
Borac
61 - 73
CO Split
34
-
32
B
ABA
mornar bascet
90 - 98
Borac
38
-
43
T
ABA
Borac
74 - 87
dubai
36
-
47
B
ABA
FMP Beograd
74 - 67
Borac
38
-
34
B
ABA
Borac
80 - 71
KK Krka
37
-
40
T
ABA
Partizan
96 - 66
Borac
46
-
36
B
KLS
FMP Beograd
111 - 90
Borac
54
-
47
B
KLS
Borac
87 - 90
FMP Beograd
37
-
51
B
KLS
Subotica Spartak
70 - 95
Borac
38
-
48
T
KLS
Borac
95 - 92
Subotica Spartak
55
-
43
T

42.9%
0%
31.6%
0%
50.6%
0%
79.7%
0%
27.7
0
18
0
6.8
0
15.1
0