Bảng xếp hạng
CO Split
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 6 | 1 | 91.7 | 77.1 | 14.6 | 2 | 86% |
Chủ | 4 | 3 | 1 | 86.5 | 72.2 | 14.3 | 2 | 75% |
Khách | 3 | 3 | 0 | 98.7 | 83.7 | 15 | 1 | 100% |
trận gần đây | 7 | 6 | 1 | 91.7 | 77.1 | 14.6 | 86% |
Subotica
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 3 | 3 | 83.7 | 81.7 | 2 | 9 | 50% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 86 | 79.7 | 6.3 | 9 | 67% |
Khách | 3 | 1 | 2 | 81.3 | 83.7 | -2.4 | 10 | 33% |
trận gần đây | 6 | 3 | 3 | 83.7 | 81.7 | 2 | 50% |
Thành tích đối đầu
Chưa có dữ liệu
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
liga A-1
Alkar
57
-
80
CO Split
33
-
39
T
liga A-1
CO Split
61
-
78
KK Zadar
35
-
38
B
ABA
Borac
61
-
73
CO Split
34
-
32
T
liga A-1
Dinamo Zagreb
111
-
121
CO Split
52
-
46
T
liga A-1
CO Split
97
-
62
Sibenka Sibenik
52
-
37
T
ABA
CO Split
90
-
80
Mega Leks
48
-
40
T
liga A-1
Cedevita Junior
83
-
95
CO Split
49
-
53
T
ABA
Olimpija
76
-
74
CO Split
31
-
34
B
ABA
CO Split
85
-
78
Crvena Zvezda
37
-
39
T
liga A-1
CO Split
90
-
59
Dubrovnik
52
-
23
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
Subotica Spartak
85
-
64
mornar bascet
47
-
35
T
ABA
dubai
80
-
79
Subotica Spartak
51
-
41
B
ABA
Subotica Spartak
93
-
86
FMP Beograd
55
-
40
T
ABA
KK Krka
87
-
89
Subotica Spartak
48
-
39
T
ABA
Subotica Spartak
80
-
89
Partizan
44
-
41
B
ABA
Studentski Centar
84
-
76
Subotica Spartak
54
-
46
B
BC League
Subotica Spartak
84
-
87
U.Juventus
45
-
37
B
FC
Subotica Spartak
80
-
63
Borac Cacak
34
-
39
T
FC
Borac Cacak
79
-
84
Subotica Spartak
35
-
46
T
ABL D2
Subotica Spartak
80
-
74
Vojvodina
39
-
36
T