Bảng xếp hạng
Mega Basket
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 4 | 1 | 82 | 75.8 | 6.2 | 3 | 80% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 83.5 | 69.5 | 14 | 4 | 100% |
Khách | 3 | 2 | 1 | 81 | 80 | 1 | 4 | 67% |
trận gần đây | 5 | 4 | 1 | 82 | 75.8 | 6.2 | 80% |
Igokea
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 3 | 2 | 77.6 | 79 | -1.4 | 6 | 60% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 81 | 77 | 4 | 9 | 50% |
Khách | 3 | 2 | 1 | 75.3 | 80.3 | -5 | 6 | 67% |
trận gần đây | 5 | 3 | 2 | 77.6 | 79 | -1.4 | 60% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
KK Igokea
78
-
92
Mega Leks
45
-
47
T
ABA
Mega Leks
92
-
76
KK Igokea
41
-
37
T
FC
Mega Leks
79
-
67
KK Igokea
33
-
33
T
ABA
KK Igokea
109
-
115
Mega Leks
49
-
43
T
ABA
Mega Leks
76
-
87
KK Igokea
37
-
44
B
ABA
Mega Leks
71
-
81
KK Igokea
37
-
32
B
ABA
KK Igokea
79
-
63
Mega Leks
42
-
32
B
ABA
Mega Leks
84
-
86
KK Igokea
41
-
51
B
ABA
KK Igokea
62
-
84
Mega Leks
36
-
48
T
ABA
Mega Leks
87
-
76
KK Igokea
49
-
40
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
CO Split
90
-
80
Mega Leks
48
-
40
B
ABA
Mega Leks
84
-
59
mornar bascet
44
-
27
T
ABA
dubai
80
-
83
Mega Leks
45
-
36
T
ABA
Mega Leks
83
-
80
FMP Beograd
38
-
45
T
ABA
KK Krka
70
-
80
Mega Leks
33
-
39
T
FC
Mega Leks
87
-
81
Bahcesehir Koleji
38
-
41
T
KLS
Partizan
96
-
68
Mega Leks
47
-
31
B
KLS
Mega Leks
92
-
88
Partizan
41
-
47
T
KLS
Partizan
82
-
72
Mega Leks
40
-
42
B
ABA
Mega Leks
69
-
94
Crvena Zvezda
37
-
47
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BC League
Hapoel
92
-
82
KK Igokea
47
-
51
B
ABA
KK Igokea
91
-
78
Olimpija
50
-
44
T
ABA
Crvena Zvezda
91
-
68
KK Igokea
49
-
34
B
BC League
Oliver
98
-
80
KK Igokea
41
-
41
B
ABA
KK Igokea
71
-
76
Buducnost
27
-
42
B
BC League
KK Igokea
86
-
80
Nanterre
39
-
42
T
ABA
KK Zadar
76
-
79
KK Igokea
30
-
43
T
ABA
CO Split
74
-
79
KK Igokea
32
-
35
T
FC
KK Igokea
74
-
76
Slask Wroclaw
39
-
32
B
FC
KK Igokea
85
-
87
U Mobitelco Cluj Napoca
45
-
41
B