Bảng xếp hạng

Subotica
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 3 1 2 81.7 86.7 -5 10 33%
Chủ 1 0 1 80 89 -9 13 0%
Khách 2 1 1 82.5 85.5 -3 7 50%
trận gần đây 3 1 2 81.7 86.7 -5 33%
FMP Beograd
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 3 2 1 76.3 70.7 5.6 5 67%
Chủ 2 2 0 74.5 64.5 10 3 100%
Khách 1 0 1 80 83 -3 10 0%
trận gần đây 3 2 1 76.3 70.7 5.6 67%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 6
Giờ
Đội bóng
FT
HT
KLS
Subotica Spartak
82 - 78
FMP Beograd
41
-
43
T
KLS
FMP Beograd
98 - 80
Subotica Spartak
56
-
41
B
KLS
Subotica Spartak
56 - 93
FMP Beograd
23
-
51
B
KLS
FMP Beograd
101 - 52
Subotica Spartak
52
-
24
B
Serbia cup
FMP Beograd
77 - 58
Subotica Spartak
39
-
30
B
KLS
Subotica Spartak
73 - 80
FMP Beograd
38
-
44
B
KLS
FMP Beograd
80 - 65
Subotica Spartak
37
-
32
B

Tỷ số quá khứ   

Subotica
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
KK Krka
87 - 89
Subotica Spartak
48
-
39
T
ABA
Subotica Spartak
80 - 89
Partizan
44
-
41
B
ABA
Studentski Centar
84 - 76
Subotica Spartak
54
-
46
B
BC League
Subotica Spartak
84 - 87
U.Juventus
45
-
37
B
FC
Subotica Spartak
80 - 63
Borac Cacak
34
-
39
T
FC
Borac Cacak
79 - 84
Subotica Spartak
35
-
46
T
ABL D2
Subotica Spartak
80 - 74
Vojvodina
39
-
36
T
ABL D2
Vojvodina
73 - 74
Subotica Spartak
30
-
40
T
ABL D2
Subotica Spartak
98 - 64
KK Torus Skopje
57
-
32
T
KLS
Subotica Spartak
70 - 95
Borac
38
-
48
B
FMP Beograd
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BC League
FMP Beograd
97 - 101
Manisa Belediye
44
-
48
B
ABA
FMP Beograd
74 - 67
Borac
38
-
34
T
BC League
FMP Beograd
70 - 58
DASH Peristeri Athens
32
-
22
T
ABA
Mega Leks
83 - 80
FMP Beograd
38
-
45
B
ABA
FMP Beograd
75 - 62
Olimpija
33
-
40
T
FC
FMP Beograd
88 - 104
Hapoel Tel-Aviv
35
-
50
B
FC
FMP Beograd
82 - 65
KK Dynamic
41
-
32
T
KLS
FMP Beograd
75 - 98
Crvena Zvezda
30
-
50
B
KLS
Crvena Zvezda
97 - 87
FMP Beograd
45
-
42
B
KLS
FMP Beograd
111 - 90
Borac
54
-
47
T

53.1%
41.1%
20%
34.5%
68.2%
46.4%
54.5%
73%
27
35.3
15
17.3
7
6.7
12
12