Bảng xếp hạng
KK Krka Novo mesto
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 2 | 70.5 | 80 | -9.5 | 15 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 70 | 80 | -10 | 15 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 71 | 80 | -9 | 15 | 0% |
trận gần đây | 2 | 0 | 2 | 70.5 | 80 | -9.5 | 0% |
Subotica
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 2 | 78 | 86.5 | -8.5 | 16 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 80 | 89 | -9 | 16 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 76 | 84 | -8 | 16 | 0% |
trận gần đây | 2 | 0 | 2 | 78 | 86.5 | -8.5 | 0% |
Thành tích đối đầu
Chưa có dữ liệu
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
Triglav Kranj
57
-
90
KK Krka
40
-
51
T
ABA
Borac
80
-
71
KK Krka
37
-
40
B
SBL
KK Krka
76
-
83
Podcetrtek
45
-
37
B
ABA
KK Krka
70
-
80
Mega Leks
33
-
39
B
SLSC
Olimpija
103
-
73
KK Krka
55
-
33
B
FC
KK Krka
72
-
74
Sencur Cestno Podjetje Kranj
0
-
0
B
SBL
KK Krka
65
-
72
Domzale
29
-
34
B
SBL
Domzale
73
-
75
KK Krka
34
-
44
T
SBL
KK Krka
70
-
86
Domzale
33
-
37
B
SBL
LTH Castings
82
-
89
KK Krka
39
-
40
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
Subotica Spartak
80
-
89
Partizan
44
-
41
B
ABA
Studentski Centar
84
-
76
Subotica Spartak
54
-
46
B
BC League
Subotica Spartak
84
-
87
U.Juventus
45
-
37
B
FC
Subotica Spartak
80
-
63
Borac Cacak
34
-
39
T
FC
Borac Cacak
79
-
84
Subotica Spartak
35
-
46
T
ABL D2
Subotica Spartak
80
-
74
Vojvodina
39
-
36
T
ABL D2
Vojvodina
73
-
74
Subotica Spartak
30
-
40
T
ABL D2
Subotica Spartak
98
-
64
KK Torus Skopje
57
-
32
T
KLS
Subotica Spartak
70
-
95
Borac
38
-
48
B
ABL D2
KK Torus Skopje
73
-
78
Subotica Spartak
31
-
35
T