Bảng xếp hạng

Igokea
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 2 2 0 79 75 4 1 100%
Chủ 0 0 0 0 0 0 10 0%
Khách 2 2 0 79 75 4 1 100%
trận gần đây 2 2 0 79 75 4 100%
Buducnost
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 2 2 0 97.5 63 34.5 5 100%
Chủ 1 1 0 97 75 22 4 100%
Khách 1 1 0 98 51 47 5 100%
trận gần đây 2 2 0 97.5 63 34.5 100%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 8
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
Buducnost
79 - 76
KK Igokea
39
-
35
B
ABA
KK Igokea
88 - 74
Buducnost
46
-
35
T
ALSC
Buducnost
79 - 68
KK Igokea
39
-
36
B
ABA
Buducnost
91 - 58
KK Igokea
38
-
34
B
ABA
KK Igokea
103 - 101
Buducnost
63
-
56
T
ABA
KK Igokea
79 - 82
Buducnost
37
-
38
B
ABA
Buducnost
81 - 68
KK Igokea
39
-
34
B
ABA
Buducnost
92 - 64
KK Igokea
46
-
26
B
ABA
KK Igokea
82 - 87
Buducnost
39
-
38
B
ABA
Buducnost
99 - 59
KK Igokea
47
-
23
B

Tỷ số quá khứ   

Igokea
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BC League
KK Igokea
86 - 80
Nanterre
39
-
42
T
ABA
KK Zadar
76 - 79
KK Igokea
30
-
43
T
ABA
CO Split
74 - 79
KK Igokea
32
-
35
T
FC
KK Igokea
74 - 76
Slask Wroclaw
39
-
32
B
FC
KK Igokea
85 - 87
U Mobitelco Cluj Napoca
45
-
41
B
BIH-PL
Borac Nektar
62 - 76
KK Igokea
31
-
37
T
BIH-PL
KK Igokea
57 - 56
Borac Nektar
25
-
30
T
BIH-PL
Siroki
70 - 77
KK Igokea
37
-
47
T
BIH-PL
KK Igokea
96 - 82
Siroki
43
-
41
T
BIH-PL
Siroki
77 - 84
KK Igokea
40
-
39
T
Buducnost
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ULEB
Buducnost
86 - 89
S.A.D.
44
-
38
B
ABA
Buducnost
97 - 75
CO Split
59
-
40
T
ULEB
Besiktas Cola Turka
94 - 76
Buducnost
49
-
39
B
ABA
mornar bascet
51 - 98
Buducnost
28
-
50
T
ABA
Partizan
100 - 86
Buducnost
48
-
54
B
ABA
Buducnost
74 - 73
Partizan
36
-
40
T
ABA
Partizan
78 - 67
Buducnost
41
-
29
B
ABA
KK Zadar
73 - 80
Buducnost
33
-
39
T
ABA
Buducnost
100 - 69
KK Zadar
42
-
36
T
ABA
Studentski Centar
80 - 93
Buducnost
38
-
47
T

43.2%
47.3%
31.2%
30.8%
51.3%
56.1%
79.1%
74.8%
29.3
30.2
17.4
15.3
6
7.9
14.3
13.5